Nghĩa Của Từ Find - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /faɪnd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tìm thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...)
    a sure find nơi chắc tìm thấy vật gì; nơi chắc có cáo, có chồn...
    Vật tìm thấy

    Ngoại động từ

    Thấy, tìm thấy, tìm ra, bắt được
    Nhận, nhận được, được
    to find favour được chiếu cố
    Nhận thấy, xét thấy, thấy
    how do you find yourself this morning? sáng nay anh thấy người thế nào? to find it necessary to do something thấy cần thiết phải làm việc gì
    Thấy có (thời gian, can đảm...)
    I can't find time to read tôi không có thời gian để đọc to find courage to do something thấy có can đảm để làm việc gì nobody can find it in his heart to do that không ai nỡ lòng nào mà làm việc đó
    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tới, đạt tới, trúng
    the blow found his chin quả đấm trúng cằm hắn
    Cung cấp
    to find someone in clothes cung cấp cho ai quần áo to be well found in food được cung cấp đầy đủ về thức ăn all found được cấp đầy đủ cả ăn, ở, quần áo, ngoài lương ra (người ở)
    (pháp lý) xác minh và tuyên bố là có tội
    to find somebody guilty xác minh và tuyên bố ai có tội

    Cấu trúc từ

    to find out
    khám phá ra, tìm ra Phát minh ra Giải (một vấn đề)
    to find out about
    hỏi về, tìm hiểu về
    to find one's account in
    lợi dụng
    to find one's feet
    đi đứng được (nghĩa bóng) tự lực được
    to find a true bill
    Xem bill
    to find oneself
    thấy được sở trường năng khiếu của mình Tự cung cấp cho mình
    to find one's way to...
    tìm được con đường đi tới...
    to be found wanting
    tỏ ra yếu kém
    to find fault with sb
    phê phán ai một cách gay gắt
    to find one's voice/ one's tongue
    diễn đạt trôi chảy ý kiến của mình
    to find one's match
    gặp phải đối thủ lợi hại
    to take sb as one finds
    thừa nhận thực trạng của ai
    to find one's own level
    liên kết với người cùng giới, cùng trình độ với mình

    Hình thái từ

    • Ving : finding
    • Past: found
    • PP: found

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    tìm thấy

    Kỹ thuật chung

    khảo sát

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    acquisition , asset , bargain , boast , bonanza , catch , gem , good buy , jewel , one in a million , pride , treasure , treasure trove , ascertainment , finding , strike , eureka , serendipity
    verb
    arrive at , bring to light * , bump into * , chance upon , collar * , come across , come upon , come up with * , corral , descry , detect , dig up , discern , discover , distinguish , encounter , espy , expose , fall in with , ferret out , happen upon , hit upon , identify , lay fingers on , light upon , locate , make out , meet , notice , observe , perceive , pinpoint , recognize , recover , run across , run into , scare up , sight , smoke out , spot , strike , stumble upon , track down , trip on , turn up * , uncover , unearth , acquire , attain , be one’s lot , earn , fall to the lot , gain , get , meet with , obtain , procure , bump into , chance on , come on , happen on , light on , stumble on , tumble on , ascertain , determine , hear , learn , bonanza , bring to light , catch , comprehend , discovery , fathom , judge , pry out , root out , solve , treasure , understand

    Từ trái nghĩa

    noun
    loss
    verb
    fail , lose , miss , pass by , fall short , forfeit Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Find »

    tác giả

    Princess Kaguya, Huyền Trang, VVVV, Admin, Ngọc, ho luan, Luong Nguy Hien, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » đọng Từ Find