Nghĩa Của Từ : Funding | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: funding Best translation match:
English Vietnamese
funding - (Econ) Đổi nợ, đảo nợ; cấp vồn, tài trợ.
Probably related with:
English Vietnamese
funding chi tiền ; cho các ; các quỹ ; có ngân sách ; cấp vốn ; gây quỹ ; hoạt động vay vốn ; hết tiền ; hỗ trợ cho ; hỗ trợ vốn ; kinh phí ; nguồn tiền hỗ trợ ; nguồn tài trợ riêng ; nguồn tài trợ ; ngân quỹ ; ngân sách ; nhận được tiền trợ cấp ; nhận được tài trợ vốn ; phí ; quỹ tài trợ ; quỹ ; quỹ đầu tư cho ; thành lập quỹ ; tiền bạc ; tiền tài trợ ; trợ cho ; trợ ; tài chính ; tài trợ cho ; tài trợ ; tài trợ được ; tình cảnh ngân quĩ ; việc tài trợ cho ; viện trợ ; vấn đề ; vốn tài trợ ; vốn ổn định ; được gặp ;
funding chi tiền ; cho các ; các quỹ ; có ngân sách ; gây quỹ ; hoạt động vay vốn ; hết tiền ; hỗ trợ cho ; hỗ trợ vốn ; kinh phí ; nguồn tiền hỗ trợ ; nguồn tài trợ riêng ; nguồn tài trợ ; ngân quỹ ; ngân sách ; nhuận ; nhận được tiền trợ cấp ; nhận được tài trợ vốn ; phí ; quỹ tài trợ ; quỹ ; quỹ đầu tư cho ; thành lập quỹ ; tiền bạc ; tiền tài trợ ; trợ cho ; trợ ; tài chính ; tài trợ cho ; tài trợ ; tình cảnh ngân quĩ ; việc tài trợ cho ; viện trợ ; vốn tài trợ ; vốn ổn định ; được gặp ;
May be synonymous with:
English English
funding; backing; financial backing; financial support; support financial resources provided to make some project possible
funding; financing the act of financing
May related with:
English Vietnamese
relief fund * danh từ - quỹ cứu tế
road fund * danh từ - quỹ xây dựng và bảo dưỡng cầu đường
sinking-fund * danh từ - vốn chìm (để trả nợ); quỹ thanh toán (nợ) !to raid the sinking-fund - sử dụng tiền bội thu (vào các mục đích khác)
slush fund * danh từ - quỹ bán mỡ thừa, quỹ bán mỡ bỏ đi (để làm quỹ tiết kiệm hay mua sắm các thứ lặt vặt cho thuỷ thủ trên tàu) - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tiền (đề) đút lót, tiền (để) hối lộ
wage-fund -fund) /'weidʤfʌnd/ * danh từ - quỹ tiền lương
wages-fund -fund) /'weidʤfʌnd/ * danh từ - quỹ tiền lương
yellow-dog fund * danh từ - (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) quỹ đen, quỹ bí mật
consolidated fund - (Econ) Quỹ ngân khố. + Một cụm thuật ngữ khác cho NGÂN KHỐ ở Anh. Đó là một tài khoản của chính phủ bao gồm thu nhập từ thuế.
european devolopment fund - (Econ) Quỹ phát triển Châu Âu. + Một quỹ đặc biệt do CỘNG ĐỒNG KINH TẾ CHÂU ÂU thành lập để cung cấp viện trợ tài chính và kỹ thuật cho các nước liên kết với Cộng đồng Châu Âu theo Hiệp Ứơc ROME, các hiệp định YAOUNDÉ và LOMÉ. Xem EUROPEAN INVESTMENT BANK.
european fund - (Econ) Quỹ Châu Âu. + HIỆP ƯỚC TIỀN TỆ CHÂU ÂU được hội đồng OEEC thông qua vào năm 1955, cho phép quỹ Châu Âu giúp tài trợ thâm hụt CÁN CÂN THANH TOÁN tạm thời phát sinh từ quyết định của các nước thành viên làm cho đồng tiền của mình có khả năng chuyển đổi với đồng Đôla.
european monetary fund - (Econ) Quỹ Tiền tệ Châu ÂU. + Xem EUROPEAN MONETARY FUND.
federal fund market - (Econ) Thị trường Tiền quỹ liên Bang. + Thị trương ở Mỹ, trong đó những khoản tiền có thể được sử dụng ngay lập tức được đem cho vay hay đi vay, chủ yếu là qua đêm giữa các Ngân hàng thành viên của HỆ THỐNG DỰ TRỮ LIÊN BANG, các thể chế tài chính chủ yếu khác các chi nhánh và cơ quan của các ngân hàng không phải của Mỹ.
funding - (Econ) Đổi nợ, đảo nợ; cấp vồn, tài trợ.
international monetary fund - (Econ) (IMF) - Quỹ tiền tệ quốc tế. + (IMF) - Quỹ tiền tệ quốc tế được thành lập vào 12/1945 theo sự phê chuẩn các Điều khoản của Hiệp định về quỹ, được lập ra tại Hội nghị Tài chính và Tiền tệ của Liên hợp quốc tổ chưc tại BRETTON WOODS, New Hampshire, 1944. Mục đích của quỹ là khuyến khích sự hợp tác về tiền tệ quốc tế, tạo điều kiện cho việc mở rộng tăng trưởng cân đối trong THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ, giúp đỡ các nước thành viên trong việc khắc phục CÁN CÂN THANH TOÁN và xúc tiến việc ổn định NGOẠI TỆ.
national insurance fund - (Econ) Quỹ bảo hiểm quốc gia. + Là một quỹ tiếp nhận các khoản đóng góp bảo hiểm quốc gia và thực hiện thanh toán trợ cấp bảo hiểm xã hội.
pension fund - (Econ) Quỹ hưu. + Với sự tăng trưởng nhanh chóng của các cơ chế lương hưu của công nhân viên trong những thập kỷ gần đây, quỹ hưu của các cơ quan lớn ở các khu vực nhà nước và xí nghiệp khu vực tư nhân đã trở thành những thể chế tài chính quan trọng, đầu tư những khoản tiền lớn hàng năm.
sinking fund - (Econ) Quỹ dự phòng hoàn trả. + Phần quỹ thường xuyên để riêng nhằm mục đích để trả nợ, hoặc để khấu hao phần vốn nằm trong thiết bị.
social fund - (Econ) Quỹ xã hội. + Xem BEVERIDGE REPORT.
wage fund - (Econ) Quỹ lương. + Theo học thuyết kinh tế học cổ điển, một quỹ dùng để thanh toán tiền lương. Tại bất kỳ một thời điểm nào, quỹ này cùng với cung lao động cho trước sẽ xác định mức lương trung bình.
wages fund doctrine - (Econ) Học thuyết quỹ lương. + Xem IRON LAW OF WAGE.
funded * tính từ - để vào quỹ công trái nhà nước
trust fund * danh từ - tài sản được giữ ủy thác cho ai
weges-fund - quỹ tiền lương
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Nguồn Tài Trợ Tiếng Anh Là Gì