Tài Trợ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
Có thể bạn quan tâm
finance, sponsor, Funding là các bản dịch hàng đầu của "tài trợ" thành Tiếng Anh.
tài trợ + Thêm bản dịch Thêm tài trợTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
finance
verbCó tổ chức ở nhiều nước tài trợ cho bọn khủng bố.
Which is a front for certain countries to finance terrorist activities.
Common U++ UNL Dictionary -
sponsor
nounChơi một cách đầy cạnh tranh, có một đội được tài trợ và mọi thứ như thế.
Doing it competitively, had a sponsored team and everything like that.
GlosbeMT_RnD -
Funding
Ta có cần phải đoán ai đã tài trợ nhà thầu độc lập đó không?
Do we have to guess who it was that funded this independent contractor?
FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Bản dịch ít thường xuyên hơn
- fund
- to finance
- to fund
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " tài trợ " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch với chính tả thay thế
Tài trợ + Thêm bản dịch Thêm Tài trợTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
funding
verb nounact of providing resources
Ta có cần phải đoán ai đã tài trợ nhà thầu độc lập đó không?
Do we have to guess who it was that funded this independent contractor?
wikidata
Bản dịch "tài trợ" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Nguồn Tài Trợ Tiếng Anh Là Gì
-
"Tài Trợ" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
NGUỒN TÀI TRỢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
CÁC NGUỒN TÀI TRỢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
TÀI TRỢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tài Trợ In English - Glosbe Dictionary
-
Nghĩa Của Từ : Funding | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
-
[DOC] GRANT ASSISTANCE FOR - Đại Sứ Quán Nhật Bản
-
Tài Trợ Vốn Lưu động Là Gì? Phương Thức Tài Trợ Vốn Lưu động?
-
Tài Trợ Doanh Nghiệp (DEALER FINANCING) Là Gì ? - Luật Minh Khuê
-
[PDF] Bảng Chú Giải Thuật Ngữ Các định Nghĩa - IFAC
-
Tài Trợ – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tài Trợ Xuất Khẩu Trước Khi Giao Hàng - DongA Bank
-
“Nhà Tài Trợ” Trong Tiếng Anh: Định Nghĩa, Ví Dụ
-
[PDF] Giấy đề Nghị Vay Vốn Và Nhận Nợ (“giấy đề Nghị") Application For ...