NGUỒN TÀI TRỢ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex

NGUỒN TÀI TRỢ Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch SDanh từnguồn tài trợfundingtài trợkinh phíngân sáchvốnquỹtài chínhtiềnnguồn vốncấp vốnngân quỹfinancingtài chínhtài trợvốnnguồn vốncấp vốnsource of fundingendowmentstài trợcác khoản hiến tặngkhoản tài trợtài sảnquỹnguồnkhoản tiềnhỗ trợcác khoảnquỹ hiến tặngbeing fundedfunds to financeđể tài trợ

Ví dụ về việc sử dụng Nguồn tài trợ trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh

{-}Phong cách/chủ đề:
  • Colloquial category close
  • Ecclesiastic category close
  • Computer category close
Một số nguồn tài trợ cũng có sẵn.Some grant funding is available.Họ sẽ mất đi một nguồn tài trợ lớn.They will lose a funding source.Một số nguồn tài trợ cũng có sẵn.Some grant funding is also available.Vậy, ông phải đi tìm một nguồn tài trợ.So they would have to find a funding source.Tìm cách cắt đứt nguồn tài trợ cho khối ISIS.Cut off the funding sources for ISIS.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từhệ thống hỗ trợdịch vụ hỗ trợchương trình hỗ trợnhân viên hỗ trợvai trò hỗ trợmạng lưới hỗ trợnhận trợ giúp tài liệu hỗ trợthiết bị hỗ trợtrung tâm hỗ trợHơnSử dụng với trạng từhỗ trợ vững chắc hỗ trợ thiết thực hỗ trợ thực sự hỗ trợ thân thiện hỗ trợ thông minh Sử dụng với động từcung cấp hỗ trợtiếp tục hỗ trợhỗ trợ phát triển giúp hỗ trợhỗ trợ thêm tài trợ khủng bố bao gồm hỗ trợnhằm hỗ trợyêu cầu hỗ trợcam kết hỗ trợHơnKhông có nguồn tài trợ nào cho nghiên cứu này.There is no source of fund for this study.Đang sử dụng những người cung cấp nguyên liệu như một nguồn tài trợ.I am using Donors Choose as a funding source.Không có nguồn tài trợ nào cho nghiên cứu này.There is no source of funding for this research.Đó là mộtthông báo bất thường cho một nguồn tài trợ để chia sẻ.It's an unusual announcement for a funding source to share.Không có nguồn tài trợ nào cho nghiên cứu này.There are no sources of funding for this research.Trang web sẽ chỉ rõ nếu quảng cáo là một nguồn tài trợ.The site will clearly indicate if advertising is a source of funding.Tôi đã tìm nguồn tài trợ trong gần 10 năm.I have been looking for financing for almost ten years.Viện đã tiếp tụcthành công trong việc giành được nguồn tài trợ cho các dự án trong HORIZON 2020.The Institute successfully continued to gain fundings for the projects within HORIZON 2020.Tôi cũng không dựa vào nguồn tài trợ từ Nga cho các hoạt động kinh doanh của mình”.I have not relied on Russian funds to finance my business activities.”.Nguồn tài trợ có mối tương quan cao với những phát hiện tích cực hoặc tiêu cực trong các bài báo được công bố.Source of funding is highly correlated with positive or negative findings in published articles.Nhóm nghiên cứu đang tìm thêm nguồn tài trợ để mở rộng dự án.The research team is seeking additional funding support to expand the project.Các token mới sẽ nguồn tài trợ chủ yếu cho NEM Foundation đến tháng 2 năm 2020.The new tokens will purportedly fund the Nem Foundation's efforts through Feb. 2020.Ý nói sẽ tuyên bố tình trạng khẩn cấp liên quan tới vụ tai nạn vàsẽ cung cấp nguồn tài trợ để giúp ngăn chặn bất kỳ thảm họa môi trường nào.Italy says it will declare a state of emergency over the incident,and provide funding to help avert any environmental disaster.Tôi không dựa vào nguồn tài trợ của Nga để làm đòn bẩy cho các hoạt động kinh doanh của mình trong lĩnh vực tư nhân…".I have not relied on Russian funds to finance my business activities in the private sectors.”.Joker chiếm đượccảm tình của khán giả khi nguồn tài trợ cho trung tâm bị cắt và không thể có loại thuốc hắn cần.Joker gains the sympathy of the audience when funding to the center is cut and Arthur is unable to access the medication he needs.Vốn không có nguồn tài trợ hay nguồn thu rõ ràng đã nhiều lần trả lời phỏng vấn hãng tin LifeNews với“ bằng chứng” tương tự.Which has no clear source of funding or revenue, has also given interviews with the same“evidence” to LifeNews.Tuy nhiên, các ứng viên được khuyến khích theo đuổi các nguồn tài trợ bên ngoài, như chương trình Erasmus của Liên minh Châu Âu.However, applicants are encouraged to pursue outside funding sources, such as the European Union's Erasmus+ program.ICO là nguồn tài trợ bổ sung tự nhiên để thúc đẩy hơn nữa sự phát triển và áp dụng toàn cầu của ENGINEER. AI PLATFORM.The ICO is a natural supplementary funding source to further accelerate the development and global adoption of the BITEX PLATFORM.Cuối cùng, các công ty này sẽ tìm kiếm nguồn tài trợ ở nơi khác và có thể không được coi là một tiêu chuẩn cao về việc xem xét ESG.Ultimately these companies will seek funding elsewhere and may not be held as a high standard of ESG consideration.”.Nguồn tài trợ cho REDD từ đâu, và các quốc gia sẽ đảm bảo việc phân chia lợi ích công bằng giữa những người tham gia quản lý rừng bằng cách nào?How will REDD be funded, and how will countries ensure that benefitsare distributed equitably among all those who manage the forests?Tuy nhiên Korolev hiểu rằng nguồn tài trợ cho một dự án ở cấp độ này chỉ có thể kiếm được từ bộ quốc phòng.However Korolev understood very well that financing for a project of this scale would only be forthcoming from the Ministry of Defence.Bình chọn cho các mỏ vàng để được tài trợ và thamgia vào các lợi ích tích cực sẽ được cảm nhận từ nguồn tài trợ cho các mỏ được lựa chọn.Vote for the gold mines to be financed andparticipate to the active interests that will be perceived from funding given to the selected mines.Dự án cũng nhận được nguồn tài trợ từ Levy to Move Seattle, một khoản thuế 9 năm trị giá$ 930 triệu đã được các cử tri chấp thuận vào năm 2015.The project is also funded by the Levy to Move Seattle, a 9-year $930 million levy approved by voters in 2015.Chúng tôi luôn cố gắng không sửdụng các khoáng sản mà có thể là nguồn tài trợ cho các nhóm vũ trang và có nguồn gốc từ các khu vực có xung đột.We will strive to notuse conflict minerals that can be a source of funding for armed groups from Congo and surrounding conflict areas.Đổi lại, nguồn tài trợ được cung cấp thông qua chương trình này giúp cung cấp trợ cấp để hỗ trợ các doanh nghiệp vừa và nhỏ ở Quebec.In return, funding made available through the program helps provide subsidies in support of small and medium businesses in Quebec.Hiển thị thêm ví dụ Kết quả: 697, Thời gian: 0.0297

Xem thêm

tìm kiếm nguồn tài trợseeking fundinglooking for funding

Từng chữ dịch

nguồndanh từsourcepowersupplysourcesnguồnđộng từsourcingtàidanh từtàitalentfinanceaccounttàitính từfinancialtrợdanh từaidsupportassistanceassistanttrợđộng từhelp S

Từ đồng nghĩa của Nguồn tài trợ

tài chính vốn nguồn vốn cấp vốn kinh phí ngân sách tiền funding ngân quỹ endowment financing trợ cấp ngân khoản các khoản hiến tặng khoản tài trợ tài sản nguồn tài sảnnguồn tạng

Truy vấn từ điển hàng đầu

Tiếng việt - Tiếng anh

Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3 Tiếng việt-Tiếng anh nguồn tài trợ English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension

Từ khóa » Nguồn Tài Trợ Tiếng Anh Là Gì