Nghĩa Của Từ Gầm - Từ điển Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
khoảng trống kể từ mặt nền đến đáy của một số vật xây dựng hoặc kê bên trên
gầm cầu thang trốn dưới gầm bàn chó chui gầm chạn (tng)Động từ
(loài thú) phát ra tiếng kêu vang, mạnh, dữ dội
tiếng hổ gầm trong đêm voi gầmphát ra tiếng rất to, vang rền, làm rung chuyển xung quanh
gầm lên như con thú dữ tiếng đại bác gầm lênĐộng từ
(Phương ngữ)
xem gằm
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/G%E1%BA%A7m »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Gầm Cầu Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Gầm Cầu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Việt Lào "gầm Cầu" - Là Gì?
-
Từ điển Tiếng Việt "gầm" - Là Gì?
-
Gầm Cầu Và Vòm Cầu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Gầm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
CLIP: Nhiều Người Lay Lắt, Chọn Gầm Cầu Là “nhà” để Ngủ Trong ...
-
Gầm Cầu Và Vòm Cầu Tiếng Trung Là Gì? - Chickgolden
-
Tại Sao Một Cây Cầu Lại Nhiều Gầm Cầu? - - Hỏi đáp & Tư Vấn
-
Gầm Nghĩa Là Gì?
-
Mất Việc Phải Ngủ Gầm Cầu, Những Mảnh đời Lao động Không Còn ...
-
Nhóm Lao động Thất Nghiệp, Ngủ Gầm Cầu ở Hà Nội Hiện Giờ Sống Ra ...
-
Bữa ăn Nơi Gầm Cầu Và Giấc Ngủ "3 Không" Giữa Mùa Dịch Covid-19
-
9 Cách Trang Trí Gầm Cầu Thang Nhà ống Hợp Phong Thủy