Từ điển Việt Lào "gầm Cầu" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Việt Lào"gầm cầu" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
gầm cầu
gầm cầu
gầm cầu dt. ກ້ອງຂົວ. Dân tứ xứ tụ tập ở gầm cầu: ຊຸມຊົນຈາກສາລະທິດເຕົ້າໂຮມກັນຢູ່ກ້ອງຂົວ.
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh Học từ vựng tiếng Lào bằng Flashcard onlineTừ khóa » Gầm Cầu Nghĩa Là Gì
-
Từ Điển - Từ Gầm Cầu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Từ điển Tiếng Việt "gầm" - Là Gì?
-
Gầm Cầu Và Vòm Cầu Tiếng Trung Là Gì? - Từ điển Việt-Trung
-
Gầm Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
CLIP: Nhiều Người Lay Lắt, Chọn Gầm Cầu Là “nhà” để Ngủ Trong ...
-
Nghĩa Của Từ Gầm - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Gầm Cầu Và Vòm Cầu Tiếng Trung Là Gì? - Chickgolden
-
Tại Sao Một Cây Cầu Lại Nhiều Gầm Cầu? - - Hỏi đáp & Tư Vấn
-
Gầm Nghĩa Là Gì?
-
Mất Việc Phải Ngủ Gầm Cầu, Những Mảnh đời Lao động Không Còn ...
-
Nhóm Lao động Thất Nghiệp, Ngủ Gầm Cầu ở Hà Nội Hiện Giờ Sống Ra ...
-
Bữa ăn Nơi Gầm Cầu Và Giấc Ngủ "3 Không" Giữa Mùa Dịch Covid-19
-
9 Cách Trang Trí Gầm Cầu Thang Nhà ống Hợp Phong Thủy