Nghĩa Của Từ Gầy Guộc - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
(Khẩu ngữ) gầy gò đến mức như chỉ có da bọc xương
đôi bàn gầy guộc thân hình gầy guộc Đồng nghĩa: gầy đét Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/G%E1%BA%A7y_gu%E1%BB%99c »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Gầy Guộc Nghia La Gi
-
Gầy Guộc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "gầy Guộc" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Gầy Guộc Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'gầy Guộc' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Gầy Guộc Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Gày Guộc,Gầy Guộc Nghĩa Là Gì?
-
Gầy Guộc Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Gầy Guộc
-
Gầy Guộc Nghĩa Là Gì? Hãy Thêm ý Nghĩa Riêng Của Bạn Trong Tiếng Anh
-
Top 20 Guộc Gì Mới Nhất 2021 - Chickgolden
-
GẦY CÒM - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Gầy Guộc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"Xương Xẩu" Là Gì? - Báo Người Lao động