Nghĩa Của Từ Ghe Bầu - Từ điển Việt - Soha Tra Từ
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
thuyền lớn, hình quả dưa, mũi cao, chạy bằng buồm, dùng để đi biển.
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ghe_b%E1%BA%A7u »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Ghe Bàu Là Gì
-
Ghe Bầu Trở Lái Về đông...
-
Ghe Bầu Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Ghe Bầu Và Hảitrình Xưa
-
Ghe Bầu Nghĩa Là Gì?
-
Ghe Bàu Và Vè Thủy Trình Cận Duyên Lúc Xưa
-
Ghe Bầu Xứ Quảng - Phố Cổ Hội An - Di Sản Văn Hóa Thế Giới
-
Từ điển Tiếng Việt "ghe Bầu" - Là Gì?
-
Ghe Bầu
-
Cấu Tạo Chiếc GHE BẦU Của Người Quảng
-
Từ Điển - Từ Ghe Bầu Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Ghe Bầu - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hoài Niệm Ghe Bầu - Báo Công An Đà Nẵng
-
Ghe Xuồng Nam Bộ
-
Khởi Nguồn Từ Chiếc Ghe Bầu