Nghĩa Của Từ Ghost - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /goust/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ma
    to raise ghost làm cho ma hiện lên to lay ghost làm cho ma biến đi
    Bóng mờ, nét thoáng một chút
    to put on a ghost of a smile thoáng mỉm cười not the ghost of a doubt không một chút nghi ngờ not the ghost of a chance không một chút hy vọng gì cả
    Người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn
    (từ cổ,nghĩa cổ) linh hồn, hồn, tinh linh
    to give up the ghost hồn lìa khỏi xác; chết the ghost walks (sân khấu), (từ lóng) đã có lương; sắp có lương

    Động từ

    Hiện ra, ám ảnh, lảng vảng như một bóng ma
    Giúp việc kín đáo cho một nhà văn; viết thuê cho một nhà văn

    Hình Thái Từ

    • Ved : Ghosted
    • Ving: Ghosting

    Chuyên ngành

    Vật lý

    ảnh bóng mờ

    Điện tử & viễn thông

    bóng ma

    Giải thích VN: Hình bóng, bóng ma trong máy thu hình mằn ở phía phải giống như hình chính nhưng mờ hơn, do máy thu cùng một sóng đến máy theo hai đường truyền. Một đường đến máy trực tiếp, đường kia dài hơn do sóng đến máy sau khi đã bị phản xạ bởi một chướng ngại trên đường truyền.

    ảo ảnh

    Điện lạnh

    vạch ma
    Lyman ghost vạch ma Lyman

    Kỹ thuật chung

    hình bóng

    Giải thích VN: Hình bóng, bóng ma trong máy thu hình mằn ở phía phải giống như hình chính nhưng mờ hơn, do máy thu cùng một sóng đến máy theo hai đường truyền. Một đường đến máy trực tiếp, đường kia dài hơn do sóng đến máy sau khi đã bị phản xạ bởi một chướng ngại trên đường truyền.

    dải thiên tích
    đường mờ
    đường sẫm
    ma
    tạo bản sao

    Giải thích VN: Thường được hiểu theo ý là tạo ra một bản sao. Ví dụ như tạo bản sao của một chương trình trong bộ nhớ hay tạo bản sao của một ổ đĩa...

    vệt mờ

    Kinh tế

    bóng mờ chồng
    hình nhiễu

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    apparition , appearance , banshee , daemon , demon , devil , eidolon , ethereal being , haunt , incorporeal being , kelpie , manes , phantasm , phantom , poltergeist , revenant , shade , shadow , soul , specter , spook , vampire , vision , visitor , wraith , zombie , bogey , bogeyman , bogle , phantasma , spirit , visitant , breath , dash , hair , hint , intimation , semblance , soup Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Ghost »

    tác giả

    Admin, Kareftu, ho luan, Alexi, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Ghost Là Gì