Nghĩa Của Từ Ghost, Từ Ghost Là Gì? (từ điển Anh-Việt)

    Mua VIP Đăng nhập Đăng ký
  • Video Học tiếng Anh
  • Học tiếng Anh qua phim
  • Học tiếng Anh qua bài hát
  • Luyện nghe tiếng Anh
  • Tiếng Anh giao tiếp
  • Tiếng Anh trẻ em
  • Học phát âm tiếng Anh
  • Video - Chuyên ngành
  • Video Hài
  • Học tiếng Anh cùng...
  • Khoa học - Công nghệ
  • Sức khỏe - Làm đẹp
  • Thời trang - Điện ảnh
  • Du lịch - Thể thao
  • Kinh doanh - Thương mại
  • Tin tức Quốc tế
  • Người nổi tiếng
  • Video Học tập
  • Thể loại khác
  • Video giải trí
  • Kiến thức - Kinh nghiệm
  • Ngữ pháp tiếng Anh
  • Ngữ pháp căn bản
  • Ngữ pháp nâng cao
  • Kinh nghiệm, Kỹ năng
  • Bài giảng video
  • Câu trong tiếng Anh
  • Từ vựng tiếng Anh
  • Tài liệu tiếng Anh
  • Tiếng Anh chuyên ngành
  • Đọc báo Anh-Việt
  • ...
  • TỪ ĐIỂN
  • CHỦ ĐỀ
TỪ ĐIỂN CỦA TÔI Tra Từ Từ: ghost /goust/ Thêm vào từ điển của tôi chưa có chủ đề
  • danh từ

    ma

    to raise ghost

    làm cho ma hiện lên

    to lay ghost

    làm cho ma biến đi

  • gầy như ma

  • bóng mờ, nét thoáng một chút

    to put on a ghost of a smile

    thoáng mỉm cười

    not the ghost of a doubt

    không một chút nghi ngờ

    ví dụ khác

    not the ghost of a chance

    không một chút hy vọng gì cả

  • người giúp việc kín đáo cho một nhà văn; người viết thuê cho một nhà văn

  • (từ cổ,nghĩa cổ) linh hồn, hồn

    to give up the ghost

    hồn lìa khỏi xác; chết

  • động từ

    hiện ra, ám ảnh, lảng vảng như một bóng ma

  • giúp việc kín đáo cho một nhà văn; viết thuê cho một nhà văn

    Cụm từ/thành ngữ

    the ghost walks

    (sân khấu), (từ lóng) đã có lương; sắp có lương

    Từ gần giống

    ghostly ghost-writer

Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề:

  • Từ vựng chủ đề Động vật
  • Từ vựng chủ đề Công việc
  • Từ vựng chủ đề Du lịch
  • Từ vựng chủ đề Màu sắc
  • Từ vựng tiếng Anh hay dùng:

  • 500 từ vựng cơ bản
  • 1.000 từ vựng cơ bản
  • 2.000 từ vựng cơ bản
  • Từ khóa » Ghost Là Gì