Nghĩa Của Từ Gian Giảo - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    dối trá, lừa lọc (nói khái quát)
    làm ăn trí trá, gian giảo Đồng nghĩa: gian trá, gian xảo, giảo hoạt, man trá, xảo trá Trái nghĩa: thật thà
    tỏ ra rất gian
    đôi mắt gian giảo nụ cười gian giảo Đồng nghĩa: gian xảo Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Gian_gi%E1%BA%A3o »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Nụ Cười Gian Xảo Là Gì