Nghĩa Của Từ Giao Ban - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Động từ

    bàn giao nhiệm vụ cho người thuộc phiên làm việc tiếp theo
    nhận giao ban sổ giao ban
    (cơ quan, tổ chức) xem xét, đánh giá việc đã làm và bàn việc sắp tới trong từng khoảng thời gian nhất định (thường là hằng tuần)
    các phòng đang họp giao ban Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Giao_ban »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Sổ Giao Ban Là Gì