Từ điển Tiếng Việt "giao Ban" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"giao ban" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

giao ban

nđg.1. Bàn giao nhiệm vụ cho người của phiên làm việc kế tiếp. 2. Kiểm điểm việc đã làm và bàn việc sắp tới của cơ quan trong từng thời gian (thường là hằng tuần). Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

giao ban

giao ban
  • Hand over to the next shift

Từ khóa » Sổ Giao Ban Là Gì