Nghĩa Của Từ Gigantic - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /dʒai´gæntik/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khổng lồ, kếch xù
    a gigantic statue bức tượng khổng lồ a gigantic heritage một di sản kếch xù, một gia tài kếch xù gigantic efforts những nỗ lực vượt bậc, những nỗ lực phi thường

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    khổng lồ

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    blimp , brobdingnagian * , colossal , cyclopean , elephantine , enormous , gargantuan , giant , gross * , herculean * , huge , immense , jumbo * , mammoth , massive , moby , monster , monstrous , prodigious , stupendous , super-colossal , titan , tremendous , vast , whopping * , behemoth , brobdingnagian , bunyanesque , gigantesque , herculean , heroic , jumbo , massy , mastodonic , mighty , monumental , mountainous , pythonic , titanic

    Từ trái nghĩa

    adjective
    dwarfed , little , miniature , miniscule , small , teeny , tiny Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Gigantic »

    tác giả

    Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Gigantic Có Nghĩa Là Gì