Nghĩa Của Từ : Gỡ Gạc | Vietnamese Translation
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: gỡ gạc Best translation match:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: gỡ gạc Best translation match: | Vietnamese | English |
| gỡ gạc | - (thông tục) như gỡ |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Gỡ Gạc Tiếng Anh Là Gì
-
'gỡ Gạc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Gỡ Gạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"gỡ Gạc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Gỡ Lại - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Từ điển Việt Anh "gỡ Gạc" - Là Gì?
-
Gỡ Gạc
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gỡ Gạc' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Gỡ Gạc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Pet Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
GẠCH XÓA ĐI - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Gỡ Gạc - Từ điển Việt
-
Phrasal Verbs Trong Tiếng Anh: Tất Cả Những điều Bạn Cần Biết
-
GẠCH XÓA ĐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển