Từ điển Việt Anh "gỡ Gạc" - Là Gì?
Từ điển Việt Anh"gỡ gạc" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm gỡ gạc
gỡ gạc- (thông tục) như gỡ
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh gỡ gạc
- Gỡ nói chung, ngh. 4,5.
nđg. Kéo lại cái gì đã mất, đã thua lỗ. Lỗ bên ấy rồi cố gỡ gạc bên này.Từ khóa » Gỡ Gạc Tiếng Anh Là Gì
-
'gỡ Gạc' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Gỡ Gạc Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
"gỡ Gạc" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Gỡ Lại - Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Ví Dụ | Glosbe
-
Gỡ Gạc
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'gỡ Gạc' Trong Từ điển Từ điển Việt
-
Nghĩa Của Từ : Gỡ Gạc | Vietnamese Translation
-
Gỡ Gạc - Wiktionary Tiếng Việt
-
Pet Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
GẠCH XÓA ĐI - Translation In English
-
Nghĩa Của Từ Gỡ Gạc - Từ điển Việt
-
Phrasal Verbs Trong Tiếng Anh: Tất Cả Những điều Bạn Cần Biết
-
GẠCH XÓA ĐI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển