Nghĩa Của Từ Graphite - Từ điển Anh - Việt - Tra Từ
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/´græfait/
Thông dụng
Danh từ
Grafit
Than chì
Chuyên ngành
Xây dựng
than chì
Ô tô
Màu khói, tím than
Điện
than chì graphit
Kỹ thuật chung
grafit
Acheson graphite grafit Acheson artificial graphite grafit nhân tạo colloidal graphite grafit dạng keo deflocculated graphite grafit khử bông flake graphite grafit tấm graphite electrode điện cực grafit graphite grease mỡ grafit graphite lubrication sự bôi trơn bằng grafit graphite paint sơn grafit graphite schist đá phiến chứa grafit graphite slate đá phiến grafit graphite structure cấu trúc grafit lubricating graphite grafit bôi trơn mineral graphite grafit khoáng natural graphite grafit tự nhiên spheroidal graphite grafit dạng cầu temper graphite grafit nung lại temper graphite grafit tái nung vein graphite grafit mạchĐịa chất
grafit
Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Graphite »Từ điển: Thông dụng | Điện | Kỹ thuật chung | Ô tô | Xây dựng
tác giả
Phan Cao, Nguyen Tuan Huy, Admin, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Graphite Nghĩa Là Gì
-
Nghĩa Của Từ Graphite - Từ điển Việt - Tra Từ
-
Từ điển Anh Việt "graphite" - Là Gì?
-
Graphite Nghĩa Là Gì?
-
Graphite Là Gì, Nghĩa Của Từ Graphite | Từ điển Việt
-
Graphite - Từ điển Số
-
Nghĩa Của Từ Graphite, Từ Graphite Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Ý Nghĩa Của Graphite Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Graphite Là Gì? Ứng Dụng Quan Trọng Của Graphite Vào đời Sống
-
Than Chì – Wikipedia Tiếng Việt
-
Graphite Là Gì - Graphite C≥90% Dạng Bột - Thienmaonline
-
Nghĩa Của Từ Graphite Là Gì
-
Graphite
-
Graphite Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Việt? - English Sticky
-
Graphite C≥90% Dạng Bột - Có Nghĩa Là Gì, Ý Nghĩa La Gi 2021