Nghĩa Của Từ Gross - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /grous/

    Thông dụng

    Danh từ, số nhiều không đổi

    Mười hai tá
    great gross 144 tá by the gross gộp cả, tính tổng quát, nói chung

    Tính từ

    To béo, phì nộn, béo phị (người)
    a gross woman một bà béo phị
    Thô và béo ngậy (thức ăn)
    a gross feeder người thích những món ăn thô và béo ngậy
    Nặng, khó ngửi (mùi)
    Thô tục, tục tĩu, gớm guốc
    gross language lối ăn nói tục tĩu
    Thô bạo, trắng trợn; hiển nhiên, sờ sờ
    a gross injustice sự bất công thô bạo a gross mistake một lỗi lầm hiển nhiên
    Không tinh, không thính (giác quan...), thô thiển
    Rậm rạp, um tùm (cây cối)
    Toàn bộ, tổng
    gross value tổng giá trị gross weight tổng trọng lượng, trọng lượng gộp (chưa trừ bì)

    Ngoại động từ

    (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) kiếm được cả thảy
    his recent novel grosses two hundred million dongs cuốn tiểu thuyết mới đây của ông ta kiếm được cả thảy hai trăm triệu đồng

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    lớn, to, thô, cả bì (trọng lưọng), trọn gói

    Cơ - Điện tử

    (adj) thô, toàn phần, tổng, cả bì (trọng lượng)

    Kỹ thuật chung

    nhìn chung
    lớn
    gộp
    sự (tính) gộp
    sự tổng cộng
    to
    toàn bộ
    gross area diện tích toàn bộ gross expenditures chi phí toàn bộ gross residential area diện tích ở toàn bộ gross royalty thuế khoáng nghiệp toàn bộ gross sample mẫu thử toàn bộ gross site area diện tích xây dựng toàn bộ gross site area toàn bộ khu vực công trường gross storage capacity dung tích toàn bộ bể chứa

    Kinh tế

    gộp (trọng lượng, lãi...) thô
    tổng
    actual gross national product tổng sản phẩm quốc gia thực tế actual gross national product tổng sản phẩm quốc gia thực tế adjusted gross income tổng thu nhập đã được điều chỉnh adjusted gross income tổng thu nhập được điều chỉnh gross amortization charges tổng phí hoàn dần (nợ) gross amount tổng ngạch gross amount tổng số tiền gross and net national income tổng thu nhập quốc dân gross asset tổng tích sản gross audience tổng số người xem (quảng cáo) gross average hourly earning tổng số lương bình quân mỗi giờ gross average weekly earning tổng số lương bình quân mỗi tuần gross barter terms of trade điều khoản tổng mậu dịch của mậu dịch hàng đổi hàng gross billing tổng chi phí (quảng cáo) gross book value tổng giá trị trên sổ sách gross borrowing tổng số tiền vay gross borrowings tổng số tiền vay gross cash flow tổng luồng tiền mặt gross cash flow tổng lưu lượng tiền mặt gross charge tổng chi phí gross circulation tổng lưu lượng gross cost tổng phí gross cost of merchandise sold tổng phí tổn hàng hóa gross debt tổng nợ gross dividend tổng cổ tức gross domestic income tổng thu nhập quốc nội gross domestic investment tổng ngạch đầu tư quốc nội gross domestic product giá trị tổng sản phẩm quốc nội gross domestic product tổng giá trị của tiền hàng hóa sản xuất và dịch vụ quốc nội GDP gross domestic product tổng sản phẩm nội địa gross domestic product tổng sản phẩm quốc nội gross domestic product deflator chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc nội gross domestic savings tổng số tiết kiệm trong nước gross equivalent tổng số tương đương gross estate tổng di sản gross export value tổng giá trị xuất khẩu gross fixed capital formation tổng chi phí đầu tư gross fixed investment tổng ngạch đầu tư cố định gross import value tổng giá trị nhập khẩu gross income tổng thu nhập gross income/ total income tổng thu nhập gross industrial output value giá trị tổng sản lượng công nghiệp gross interest tổng lãi gross investment tổng (ngạch) đầu tư gross investment tổng đầu tư gross invoice price tổng giá hóa đơn gross line tổng số nợ gross loss tổng lỗ gross margin tổng lợi nhuận bán hàng gross margin tổng số tiếp nhận (bảo hiểm) gross margin method phương pháp tổng số dư gross misconduct tổng nợ quốc gia gross national demand tổng nhu cầu quốc dân gross national expenditure tổng chi tiêu quốc dân gross national income tổng thu nhập quốc dân gross national product giá trị tổng sản lượng quốc dân GNP gross national product tổng sản phẩm quốc dân gross national product tổng sản phẩm quốc gia gross national product tổng thu nhập quốc dân gross national product deflator chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc dân gross national product deflator chỉ số giảm phát tổng sản phẩm quốc gia gross national product per capita tổng thu nhập quốc dân (tính trên) đầu người gross national savings tổng ngạch tiết kiệm quốc dân gross net premium bảo phí tổng tịnh gross net premium tổng phí bảo hiểm tịnh gross opportunities to see tổng số cơ hội để thấy gross output tổng số đầu ra gross output tổng đầu ra gross output tổng sản lượng gross overall profit tổng ngạch lãi gộp gross premium tổng ngạch bảo hiểm phí gross price tổng giá gross price tổng giá hàng gross profit tổng lợi nhuận gross rating points các điểm đánh giá tổng thể gross receipts tổng doanh thu gross receipts tổng số thu gross receipts tax tổng mức thuế gross register ton tổng trọng tải đăng ký gross registered ton tổng dung lượng đăng ký gross registered tonnage tổng tải trọng đăng ký gross revenue tổng doanh thu gross revenues tổng doanh thu của tài sán góp vốn gross salary tổng thu nhập tiền lương gross salary tổng tiền lương gross sales tổng doanh số gross savings tổng ngạch tiết kiệm gross ton tổng tấn gross tonnage tổng trọng tải gross value tổng giá trị gross value tổng trị gross wage tổng số lương gross wage tổng tiền lương gross weight tổng trọng lượng (cả hàng hóa lẫn bao bì) gross working capital tổng số vốn lưu động household gross income tổng thu nhập (của khu vực) gia đình household gross income tổng thu nhập gia đình nominal gross domestic product tổng sản phẩm danh nghĩa quốc nội per capita gross national product tổng sản lượng quốc dân tính trên đầu người potential gross national product tổng sản phẩm quốc dân tiềm tàng potential gross national product tổng sản phẩm quốc gia tiềm tàng real gross national product tổng sản phẩm quốc dân thực tế value of gross output giá trị tổng sản lượng công nghiệp

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    adjective
    adipose , big , bulky , chubby * , corpulent , dense , fleshy , great , heavy , hulking , husky , lumpish , massive , obese , overweight , porcine , portly , stout , thick , unwieldy , weighty , aggregate , all , before deductions , before tax , complete , entire , in sum , outright , total , whole ball of wax , whole enchilada , whole nine yards , whole schmear , whole shebang , barnyard * , boorish , breezy , callous , carnal , cheap , coarse , corporeal , crass , dull , fleshly , foul , ignorant , improper , impure , indecent , indelicate , inelegant , insensitive , in the gutter , lewd , loudmouthed , low , low-minded , lustful , obscene , offensive , rank , raunchy , raw , ribald , rough , rude , scatological , sensual , sexual , sleazy * , smutty * , swinish , tasteless , ugly , uncouth , uncultured , undiscriminating , unfeeling , unrefined , unseemly , unsophisticated , voluptuous , absolute , arrant , blatant , capital , downright , egregious , excessive , exorbitant , extreme , flagrant , glaring , grievous , heinous , immoderate , inordinate , manifest , out-and-out * , outrageous , outright * , perfect , plain , serious , shameful , sheer , shocking , unmitigated , unqualified , utter , barbarian , barbaric , churlish , crude , ill-bred , philistine , uncivilized , uncultivated , unpolished , vulgar , barnyard , bawdy , broad , dirty , fescennine , filthy , nasty , profane , scatologic , scurrilous , smutty , fatty , overblown , barbarous
    noun
    aggregate , all , entirety , sum , sum total , totality , everything , total , barbarity , crassitude , crassness , grossness , indecency , scurrility , vulgarity
    verb
    earn , make , take in , bring in , clear , draw , gain , net , pay , produce , realize , repay , yield , all , apparent , beastly , big , brutal , brutish , bulk , burly , callous , carnal , cloddish , coarse , crass , crude , dense , egregious , entire , filthy , flagrant , foul , glaring , greasy , great , heavy , impure , indecent , large , lewd , mass , massive , obese , obscene , obvious , offensive , outrageous , plain , rank , repulsive , rough , rude , scurrilous , sleazy , sum , swinish , thick , total , ugly , uncouth , unrefined , vulgar , whole

    Từ trái nghĩa

    adjective
    skinny , slender , thin , net , part , partial , clean , moral , polite , hidden , modified , obscured , vague
    noun
    net , part
    verb
    net Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Gross »

    tác giả

    Admin, Đặng Bảo Lâm, Khách, Ngọc Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Gross Nghĩa Là Gì