Nghĩa Của Từ Hand - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/hænd/
Thông dụng
Danh từ
Tay, bàn tay (ngừơi); bàn chân trước (loài vật bốn chân)
hand in hand tay nắm tay tay trong tay to shake hands bắt tay hands off! bỏ tay ra!; không được đụng vào; không được can thiệp vào! hands up! giơ tay lên (đầu hàng hoặc biểu quyết...)Quyền hành; sự có sẵn (trong tay); sự nắm giữ (trong tay); sự kiểm soát
to have something on hand có sẵn cái gì trong tay to have the situation well in hand nắm chắc được tình hình in the hands of trong tay (ai), duới quyền kiêmr soát của (ai) to change hands sang tay người khác; thay tay đổi chủ (vật) to fall into the hands of rơi vào tay (ai)Sự tham gia, sự nhúng tay vào; phần tham gia
to have (bear) a hand in something có tham gia vào việc gì, có nhúng tay vào việc gìSự hứa hôn
to give one's hand to hứa hôn với, bằng lòng lấy (ai)( số nhiều) công nhân, nhân công (nhà máy, công trường...); thuỷ thủ
all hands on deck! toàn thể thuỷ thủ lên boong!Người làm (một việc gì), một tay
a good hand at fencing một tay đấu kiếm giỏiNguồn
to hear the information from a good hand nghe tin tức từ một nguồn đáng tin cậy to hear the news at first hand nghe tin trực tiếp (không qua một nguồn nào khác)Sự khéo léo, sự khéo tay
to have a hand at pastry khéo làm bánh ngọt, làm bánh ngọt khéo tayChữ viết tay; chữ ký
to write a good hand viết tốt, viết đẹp a very clear hand chữ viết rất rõ under someone's hand and seal có chữ ký và đóng dấu của aiKim (đồng hồ)
long hand kim dài (kim phút) short hand kim ngắn (kim giờ)Nải (chuối)
a hand of bananas nải chuối(một) buộc, (một) nắm
a hand of tobacco leaves một nắm lá thuốc láGang tay (đơn vị đo chiều cao của ngựa, bằng 4 inso)
Phía, bên, hướng
on all hands tứ phía, khắp nơi; từ khắp nơi on the right hand ở phía tay phải on the one hand..., on the other hand... mặt này..., mặt khác...(đánh bài) sắp bài có trên tay; ván bài; chân đánh bài
to take a hand at cards đánh một ván bài(từ lóng) tiếng vỗ tay hoan hô
big hand tiếng vỗ tay vang lênNgoại động từ
Đưa, trao tay, chuyển giao; truyền cho
to hand the plate round chuyền tay nhau đưa đĩa đồ ăn đi một vòng to hand something over to someone chuyển (trao) cái gì cho ai to hand down (on) to posterity truyền cho hậu thếĐưa tay đỡ
to hand someone into (out of) the carriage ( đưa tay) đỡ ai lên (ra khỏi) xe(hàng hải) cuộn (buồm) lại
to hand in one's check Xem checkCấu trúc từ
at hand
gần ngay, có thể với tới được, rất tiện tay Sắp đến, sắp tớiat somebody's hands
ở tay ai, từ tay ai to receive something at somebody's hands nhận được cái gì từ tay aiall hands to the pump
mọi người phải chung vai gánh váca bird in the hand is worth two in the bush
thà rằng được sờ trên tay, còn hơn được h?a trên mây h?c vàngto have sb's blood on one's hands
chịu trách nhiệm về cái chết của aiby one's own fair hand
do tự tay mình làmthe dead hand of sth
ảnh hưởng nặng nề của cái gìfrom hand to hand
từ người này truyền sang người khácto win sb's hand
làm cho ai hứa hẹn lấy mìnhto give one's hand on sth
xiết chặt tay ai đó biểu lộ sự đồng tình về điều gìto hold hands
nắm tay nhau để biểu lộ sự trìu mếnan iron hand in a velvet glove
quả đấm sắt bọc nhung, sự cay nghiệt được che đậy một cách khéo léoto know sth like the back of one's hand
biết rõ như trên lòng bàn tay của mìnhto lift one's hands against sb
để đỡ? hoặc tấn công aito live from hand to mouth
sống lần hồi, sống cầm hơito make money hand over fist
vớ bở, thu lợi kếch xùto overplay one's hands
liều lĩnh quá trớnmany hands make light work
nhiều người chung sức chung lòng thì dễ thành công, lắm vai nhẹ gánhto play into sb's hand
làm lợi cho đối thủ của mìnhto put one's hands into one's pocket
sẵn sàng chi tiềnto set one's hands to sth
đặt bút ký kết cái gìto show one's hands
tiết lộ ý định của mìnhto take one's courage in both hands
lấy hết can đảmto take the law into one's own hands
Xem thường luật phápto take one's life in one's hands
có nguy co mất mạngto win hands down
thắng lớn, thắng đậmto bear (give, lend) a hand to someone
giúp đỡ ai một tayto be hand in glove with
Xem gloveto bite the hand that feeds you
(tục ngữ) ăn cháo đá bátbrought up by hand
nuôi bằng sữa bò (trẻ con)with a high hand
hống hách; kiêu căng, ngạo mạnto chuck one's hand in
đầu hàng, hạ vũ khí, chịu thua (cuộc)a clean hand wants no washing
(tục ngữ) vô tội thì chẳng việc gì mà phải thanh minha clean hand
(nghia bóng) sự trong trắng, sự vô tộito come to hand(s)
đến tay đã nhận (thư từ...)to do a hand's turn
làm một cố gắng nhỏ, trở bàn tay ( (thường), phủ định)to fight for one's own hand
chiến đấu vì lợi ích của bản thânto gain (get, have) the upper hand
to have the better hand
Thắng thế, chiếm ưu thếto get something off one's hands
gạt bỏ cái gì, tống khứ cái gì Giữ trách nhiệm về một việc gìto have the whip hand of someone
Xem whip handto give the glad hand to somebody
Xem gladhand over hand
and over fist
Tay này bắt tiếp lên tay kia như lúc leo dây (nghia bóng) tiến bộ chắc chắn, tiến bộ nhanhto hang heavily on one's hands
kéo dài chậm chạp, trôi đi chạm chạpto have a free hand
được hoàn toàn tự do hành động, được hành động hoàn toàn theo ý mìnhto have a hand like a foot
lóng ngóng, hậu đậuto have an open hand
hào phóng, rộng rãihis hand is out
anh ta chưa quen tay, anh ta bỏ lâu không luyện tậpto have (hold, keep) in hand (well in hand)
nắm chắc trong tayto have one's hands full
bận việc, không được một lúc nào rảnh rỗito have one's hands tied
bị trói tay ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng))heavy hand
bàn tay sắt, sự độc tài chuyên chếa helping hand
sự giúp đỡto join hands
Xem jointo keep a tight hand on somebody
khống chế ai, kiềm chế ai chặt chẽto keep (have) one's hands in
vẫn tập luyện đềuto lay hands on
đặt tay vào, để tay vào, sờ vào Chiếm lấy, nắm lấy (cái gì) Hành hungon one's hands
trong tay, chịu trách nhiệm phải cáng đángout of hand
ngay lập tức, không chậm trễ Không chuẩn bị trước; ứng khẩu, tuỳ hứng Không nắm được, không kiểm soát được nữaDon't put your hand between the bark and the tree
Đừng dính vào chuyện riêng của vợ chồng người tato put one's hand to the plough
Xem ploughto serve (wait on) somebody hand and foot
tận tay phục vụ ai, làm mọi việc lặt vặt để phục vụ aia show of hands
sự giơ tay biểu quyết (bầu)to sit on one's hands
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) được vỗ tay thưa thớt Ngồi khoanh tay không làm gìto stop somebody's hand
chặn tay ai lại (không cho làm gì)to take in hand
nhận làm, chịu trách nhiệm làm, chịu cáng đángto take one's fate into one's hands
tự mình nắm lấy vận mệnh của mìnhto throw up one's hand
bỏ cuộcto hand
đã nhận được, đã đến tay (thư) your letter to hand bức thư của ông mà chúng tôi đã nhận được (trong thư thương mại)to wash one's hands
Xem washHình thái từ
- Ved : handed
- Ving: handing
Chuyên ngành
Cơ - Điện tử
a Nếu bạn thấy từ này cần thêm hình ảnh, và bạn có một hình ảnh tốt, hãy thêm hình ảnh đó vào cho từ. Nếu bạn nghĩ từ này không cần hình ảnh, hãy xóa tiêu bản {{Thêm ảnh}} khỏi từ đó".BaamBoo Tra Từ xin cám ơn bạn !
Tay, kim (dụng cụ đo)
Toán & tin
bàn tay; (lý thuyết trò chơi ) người chơi; (máy tính ) kim đồng hồ
conter hand kim máy đếmXây dựng
phía mở cửa
Kỹ thuật chung
bàn tay
công nhân
kim chỉ
kim đồng hồ
right hand moment mômen theo chiều kim đồng hồ right hand rotation chiều quay bên phải (theo chiều kim đồng hồ) right-hand chiều kim đồng hồkim trỏ
tay quay
elevating screw hand wheel tay quay lên xuống hand bull wheel đeric tay quay hand drive sự dẫn động tay quay starting hand crank or starting handle tay quay động cơ (để khởi động)thợ
Kinh tế
bàn tay
chân trước
công nhân
factory-hand công nhân nhà máyđã dùng
second-hand đã dùng qua second-hand hàng đã dùng quagiò trước
người làm
người lao động chân tay
nhân công
thủy thủ
thuyên viên
thuyền viên
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
including fingers duke , extremity , fin * , fist , grasp , grip , ham * , hold , hook , metacarpus , mitt , palm , paw * , phalanges , shaker , aide , artificer , artisan , craftsperson , employee , help , helper , hired person , laborer , operative , roustabout , worker , ability , agency , assistance , control , direction , guidance , influence , instruction , knack , lift , part , participation , relief , share , skill , succor , support , calligraphy , chirography , longhand , script , clap , handclapping , ovation , thunderous reception , plaudit , abetment , aid , assist , working girl , workingman , workingwoman , workman , workwoman , angle , aspect , facet , frame of reference , light , regard , respect , side , flankverb
deliver , furnish , hand over , provide , supply , transfer , turn over , convey , transmitphrasal verb
bequeath , hand on , pass , transmit , render , hand down , circulate , disperse , disseminate , bestow , present , contribute , give , deliver , furnish , hand , provide , supply , transfer , turn over , commend , commit , confide , consign , relegate , trustTừ trái nghĩa
noun
check , encumbrance , hindrance , obstruction , prevention , silence Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Hand »Từ điển: Cơ - Điện tử | Toán & tin
tác giả
ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Luong Nguy Hien, Admin, Đặng Bảo Lâm, Ciaomei, Nguyễn Hồng Trang, Ngọc, ho luan, Thuha2406, Trần ngọc hoàng, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nhúng Tay Tiếng Anh Là Gì
-
Nhúng Tay - Từ điển Tiếng Anh - Glosbe
-
Nghĩa Của Từ Nhúng Tay Bằng Tiếng Anh - Dictionary ()
-
NHÚNG TAY Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ NHÚNG TAY VÀO - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nhúng Tay Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Nhúng Tay Vào Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nhúng Tay' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Tra Từ Nhúng Tay - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Nghĩa Của Từ Hand, Từ Hand Là Gì? (từ điển Anh-Việt)
-
Tay - Wiktionary Tiếng Việt
-
Hệ Thống Nhúng – Wikipedia Tiếng Việt
-
Hand Tiếng Anh Là Gì? - Từ điển Anh-Việt
-
Ý Nghĩa Của Dip Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary