Nghĩa Của Từ Hàng Hải - Từ điển Việt - Anh

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Thông dụng

    Danh từ
    navigation

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    marine
    bảo hiểm hàng hải marine insurance buồng kết đông hàng hải marine freezing chamber buồng lạnh hàng hải marine cold chamber buồng lạnh hàng hải marine cold room buồng lạnh hàng hải (trên tàu thủy) marine cold chamber (room) cơ sở hàng hải marine terminal dầu hàng hải marine oil hệ (thống) lạnh dùng đioxit cacbon hàng hải marine carbon dioxide refrigerating system hệ (thống) lạnh hàng hải marine refrigerating system hệ thống lạnh dùng CO2 hàng hải marine carbon dioxide refrigerating system Hiệp hội Điện tử học Hàng hải quốc gia National Marine Electronics Association (NMEA) Hội đồng Kỹ thuật vô tuyến cho các dịch vụ Hàng hải Radio Technical Committee for Marine Services (RTCMS) kỹ sư hàng hải marine engineer kỹ thuật hàng hải marine engineering làm lạnh hàng hải marine refrigerating plant máy lạnh hàng hải marine freezing plant máy lạnh hàng hải marine refrigerating machine Phao tiêu quang học Hàng hải Marine Optical Buoy (MOBY) sơn hàng hải marine paint sơn hàng hải marine paint (marinevarnish) sự an toàn hàng hải marine safety sự làm lạnh hàng hải marine refrigeration thiết bị lạnh hàng hải marine refrigerating machine thiết bị lạnh hàng hải marine refrigeration equipment Tổ chức Vệ tinh Hàng hải quốc tế International Marine Satellite Organization (INMARSAT) tổ máy lạnh hàng hải marine cooling unit tổ máy lạnh không khí hàng hải marine air cooling unit tổn thất hàng hải marine loss trạm lạnh hàng hải marine freezing plant trạm lạnh hàng hải marine refrigerating system điều hòa không khí hàng hải marine air conditioning đường ray hàng hải marine railway
    maritime
    dịch vụ di động hàng hải maritime mobile service dịch vụ vệ tinh hàng hải Maritime Satellite Service (MSS) dịch vụ đạo hàng hàng hải maritime radio-navigation service hệ thống vệ tinh hàng hải maritime satellite system luật hàng hải maritime law mạch vệ tinh hàng hải maritime satellite circuit máy hỏi-máy trả lời rađa hàng hải-MRIT maritime radar interrogator transponder-MRIT tổ chức hàng hải quốc tế International Maritime Organization (IMO) Tổ chức Hàng hải thế giới International Maritime Organization (IMO) trung tâm chuyển mạch hàng hải maritime switching center (MSC) trung tâm chuyển mạch hàng hải Maritime Switching Centre (MSC) trung tâm chuyển mạch hàng hải maritime switching centre-MSC trung tâm chuyển mạch vệ tinh hàng hải Maritime Satellite Switching Centre (MSSC) trung tâm phối hợp cứu nạn hàng hải Maritime Rescue Coordination Centre (MRCC) truyền thông hàng hải maritime communication vệ tinh hàng hải maritime satellite vô tuyến kinh doanh hàng hải Maritime Business Radio (MBR) đầu cuối đo thử hàng hải Maritime Test Terminal (MTT)
    nautical
    bản đồ hàng hải nautical chart lịch thiên văn hàng hải nautical almanac
    naval
    kiến trúc hàng hải naval architecture kỹ sư hàng hải naval engineer
    navigational
    khí cụ hàng hải navigational instrument
    navy
    hệ vệ tinh đạo hàng hải quân NNSS (NavyNavigation Satellite System)
    shipping
    hãng hàng hải shipping company đường dây hàng hải shipping route đường hàng hải thương mại shipping lane

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    marine
    công ty bảo hiểm hàng hải marine insurance company dụng cụ hàng hải marine instruments giám định viên hàng hải marine surveyor hàng hải marine navigation hội đồng trọng tài hàng hải marine arbitration commission người bảo hiểm hàng hải marine underwriter nhân viên kiểm tra hàng hải marine inspector quyền quản hạt hàng hải marine jurisdiction thế chấp theo luật thương mại hàng hải marine mortage tòa án hàng hải marine court
    marine navigation
    nautical
    bản đồ hàng hải nautical chart chuyên viên tính toán bảo hiểm hàng hải nautical assessor dụng ngữ hàng hải nautical terms hàng hải dọc nautical science ngày hàng hải nautical day người hội thẩm hàng hải nautical assessor sách lịch hàng hải nautical almanac
    b one
    beta
    middling
    second best (second-best)
    secondary-class
    công dân hạng hai secondary-class citizens thương phiếu hạng hai secondary-class paper Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/H%C3%A0ng_h%E1%BA%A3i »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Tu Dien Hàng Hải