Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải - Tổng Hợp 2020
Có thể bạn quan tâm
Hàng hải là một ngành khá đặc thù, bao gồm nhiều từ vựng, định nghĩa phức tạp. Đây là ngành thường tiếp xúc với môi trường quốc tế nên việc sở hữu vốn từ vựng ngành hàng hải là điều rất quan trọng.
Chính vì vậy, hôm nay tienganhduhoc.vn sẽ mang đến bài viết tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải.
1. Từ vựng về chức danh trên tàu
Tùy thuộc vào loại tàu, đặc tính kỹ thuật, mục đích sử dụng mà các chức danh này sẽ có sự khác nhau. Tuy nhiên bạn có thể tìm hiểu các chức danh phổ biến trong ngành hàng hải dưới đây:
- Bosun /ˈbəʊ.sən/ : Thủy thủ trưởng
- Deputy sailor /ˈdepjətiː ˈseɪlər/ : Thủy thủ phó
- Sailors on duty /ˈseɪlərz ɑːn ˈduːtiː/ : Thủy thủ trực ca
- Main mechanic /meɪn məˈkænɪk/ : Thợ máy chính
- On duty mechanic /ɑːn ˈduːtiː məˈkænɪk/ : Thợ máy trực ca
- Electrician /ˌɪl.ekˈtrɪʃ.ən/ : Thợ kỹ thuật điện
- Radio worker /reɪdiːˌoʊ ˈwɜːrkər/: Nhân viên vô tuyến
- Doctor or medical staff /ˈdɑːktər ər ˈmedɪkəl stæf/ : Bác sĩ hoặc nhân viên y tế
- Administration /ədˌmɪn.ɪˈstreɪ.ʃən/: Quản trị
- Chef /ʃef/: Bếp trưởng
- Alimony /ˈæl.ɪ.mə.ni/ : Cấp dưỡng
- Staff /stɑːf/ : Nhân viên phục vụ
- Air-conditioner mechanic: Thợ máy lạnh
- Pumpman /pʌmp mæn/: Thợ bơm
- Able seaman /ˈeɪbəl ˈsiːmən/ : Thủy thủ có bằng lái
- A hand to the helm!: Một thủy thủ vào buồng lái
- Seafarer /ˈsiːˌfeə.rər/: Thuyền viên
- Captain /ˈkæp.tɪn/: Thuyền trưởng
- Chief officer: Đại phó
- Chief engine: Máy trưởng
- Second Machine: Máy hai
- Deck officers: Sỹ quan boong (phó hai, phó ba)
- Machine officer: Sỹ quan máy (máy ba, máy tư)
- Mate boat: Thuyền phó hành khách
- Radio communication officer: Sỹ quan thông tin vô tuyến
- Electrical engineering officer: Sỹ quan kỹ thuật điện
- Ship security officer: Sỹ quan an ninh tàu biển
- Air-conditioned officer: Sỹ quan máy lạnh
- Deckhand /ˈdek.hænd/: thuỷ thủ boong
Xem thêm các bài viết khác:
- Từ tiếng Anh về nghề nghiệp
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành điều dưỡng
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hoá
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kế toán thuế
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kỹ thuật
2. Một số từ viết tắt liên quan tới chức danh trên tàu
- Captain Capt: Thuyền trưởng
- Chief Office C/O: Đại phó
- Second Office 2/0: Thuyền phó 2
- Third Office 3/0: Thuyền phó 3
- Chief Engineer C/E: Máy trưởng
- Second Engineer 2/E: Máy hai
- Third Engineer 3/E: Máy ba
- Fouth Engineer 4/E: Máy tư
- Bosun/ Bosswain BSN: Thủy thủ trưởng
- Ordinary Seaman OS: Thủy thủ bảo quản
- Able Bodied Seaman AB: Thủy thủ trực ca
- Fitter/ No.1 Olier: Thợ cả (Thợ máy chính)
- Wipper WPR: Thợ lau máy
- Oiler OLR: Chấm dầu (Thợ máy) trực ca
- Cook /kʊk/ : Bếp
- Mess Man Mess: Phục vụ viên
- Radio Offiver R/O: Sĩ quan Radio
- Electrician Elect: Thợ điện
- Cader: Thực tập Sĩ quan
Xem thêm các bài viết khác:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành lâm nghiệp
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành mạng máy tính
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành marketing
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành môi trường
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nha khoa
3. Từ vựng liên quan tới nghiệp vụ thương mại trong ngành hàng hải
Nghiệp vụ thương mại là một trong những nghiệp vụ không thể thiếu trong ngành hàng hải. Cùng tìm hiểu về từ vựng liên quan tới nghiệp vụ thương mại bên dưới nhé:
- Deck load: hàng trên boong
- Dead-freight: cước khống
- Due /dʒuː/: phụ phí, thuế
- Duty /ˈdʒuː.ti/: thuế, nhiệm vụ
- Entry visa: thị thực nhập cảnh
- Exemption /ɪɡˈzemp.ʃən/: sự miễn trừ
- Exonerate /ɪɡˈzɒn.ə.reɪt/: miễn cho, miễn
- Delivery date: ngày giao hàng
- Delivery order: lệnh giao hàng
- Extra – weights: những kiện hàng nặng
- Bulk – carrier: tàu chở hàng rời
- Dead weight: trọng tải
- Full and down: lợi dụng hết dung tích và trọng tải
Xem thêm các bài viết khác:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nông nghiệp
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành sơn
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành thiết kế đồ họa
- Từ vựng tiếng anh chuyên ngành thú y
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành văn học
4. Từ vựng liên quan tới việc vận hành hàng hải
- Admidship /əˈmɪd.ʃɪp/ : lái thẳng
- Anchor /ˈæŋ.kər/ : neo
- Anchor is aweigh: neo tróc
- Anchor is clear: neo không vướng
- Anchor is up: neo lên khỏi mặt nước
- Anchorage /ˈæŋ.kər.ɪdʒ/: khu đậu neo
- Floating beacon: phao tiêu, phù tiêu, hải đăng
- Avast heaving in: ngừng/ khoan kéo neo
- Beacon /ˈbiː.kən/: phao tiêu
- Bale capacity: dung tích hàng bao kiện
- Boiler feed pump: bơm cấp nước cho nồi hơi
- Displacement: lượng rẽ nước
- Drift /drɪft/: trôi giạt, bị cuốn đi
- Ashore /əˈʃɔːr/ : trên bờ
- Fueling terminals: các cảng tiếp dầu
- Atm = atmosphere: atmôtffe (đơn vị) đơn vị áp suất
- Bank: bãi ngầm (ở đáy sông), đê gờ ụ (đất đá)
- Freefloat: ra khỏi chỗ cạn
- Beach /biːtʃ/: bãi biển, bãi tắm
Xem thêm các bài viết khác:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành vật lý
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành xây dựng
- Từ vựng tiếng anh chuyên ngành dầu khí
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành kinh tế
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành lịch sử
5. Các từ vựng khác trong ngành hàng hải
- Admiralty: Hàng hải, hải quân
- Admiralty’s list of lights: Danh sách các hải đăng của Bộ tư lệnh hải quân
- Administrative marchinery: Bộ máy hành chính
- Authority /əˈθɔːrɪtiː/ : người có thẩm quyền
- Authorization /ˌɔː.θər.aɪˈzeɪ.ʃən/: Sự cho phép, sự cho quyền
- Astronomical /ˌæs.trəˈnɒm.ɪ.kəl/: thuộc thiên văn
- Bill of health: Giấy chứng nhận sức khỏe
- Bill of lading: Vận đơn đường biển, vận tải đơn
- Blank (bearer) B/L: Vận đơn ghi đích danh người nhận hàng
- Booking note: Hợp đồng lưu khoang
- Bow /baʊ/: mũi tàu, đằng mũi
- Bridge /brɪdʒ/: buồng lái, buồng chỉ huy
- Fuel filter: bình lọc nhiên liệu
- Daily running cost: chi phí dành cho ngày tàu
- Damages: tiền bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường tai nạn
- Disinfection and Deratization certificate: Giấy chứng nhận tẩy uế khử trùng và diệt chuột
- Declaration of Arms and Ammunition: Tờ khai vũ khí, đạn dược
- Declaration of narcotic and drug: tờ khai các chất độc dược (thuốc ngủ, ma túy)
- Demise (bare-boat) C/P: hợp đồng thuê tàu trần (trơn)
- Demurrage /dɪˈmʌr.ɪdʒ/ : tiền phạt làm hàng chậm
- Depart /dɪˈpɑːt/ : Khởi hành
- Deposit /dɪˈpɒz.ɪt/ : Tiền đặt cọc
- Depth /depθ/: Độ sâu
- Derrick /ˈder.ɪk: cần cẩu tàu
- Direction /daɪˈrek.ʃən/: hướng
- Deviation /ˈdiː.vi.eɪt/: sự chệch hướng, sự sai đường
- Fog patch: dải sương mù
- Fog signal: dấu hiệu sương mù
- Dispatch /dɪˈspætʃ/: giải phóng tàu nhanh
- Dock dues: thuế bến
Xem thêm các bài viết khác:
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nail
- Từ vựng tiếng anh chuyên ngành kinh doanh quốc tế
- Tiếng Anh chuyên ngành nội thất
- Tiếng Anh chuyên ngành sản xuất
- Tiếng Anh chuyên ngành công nghệ thực phẩm
6. Thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
- Abatement: Sự giảm giá (Hàng hóa, cước phí,…)
- Accept except: Chấp nhận nhưng loại trừ
- Accomplished bill of lading: Vận đơn đã nhận hàng
- Abandonment: Sự khước từ
- Aboard /əˈbɔːd/: Trên, lên (Tàu, xe lửa, máy bay)
- Act of war: Hành động chiến tranh
- Actual carrier or effective carrier: Người chuyên chở đích thực
- Actual total loss: Tổn thất toàn bộ thực tế
- Addendum /əˈdendəm/: Phụ lục
- Additional charges: Phụ phí
- Back freight or home freight: Cước chuyến về
- Ballast /ˈbæl.əst/: Vật dằn tàu
- Charterer /ˈtʃɑːtərər/: Người thuê tàu
- Change of voyage: Thay đổi hành trình
- Charter Party Standard: Mẫu chuẩn hợp đồng thuê tàu
- Chartering broker: Môi giới thuê tàu
- Cell guide: Cấu trúc định hướng chất xếp
- Carrier /ˈkær.i.ər/: Người chuyên chở
- Cargo superintendent: Người áp tải hàng
- Cargo plan or stowage plan: Sơ đồ xếp hàng
- Deadweight charter: Thuê bao trọng tải
- Deadweight /ˌded ˈweɪt/: Trọng tải của tàu
- Deadfreight: Cước khống
- Days on demurrage. (Demurrage days): Ngày bốc / dỡ chậm
- Dangerous goods: Hàng hóa nguy hiểm
- Damages for detention: Tiền phạt lưu giữ tàu
- Deadweight charter: Thuê bao trọng tải
- Damages for detention: Tiền phạt lưu giữ tàu
- Days all purposes: Ngày bốc và dỡ hàng tính gộp
- Ex Works: Giao tại xưởng
- Ex Ship: Giao tại tàu (Cảng đến quy định)
- Ex quay: Giao tại cầu cảng
- Excess landing: Giao vượt số lượng
- Exceptions clause: Điều khoản miễn trừ
- Even if used (E.i.u.): Cho dù được sử dụng
- Endorsement: Thuật ngữ chỉ việc ký hậu vận đơn
- Escalation clause: Điều khoản tăng giá hay giá cả leo thang
- Freight payable at destination or freight to collect: Cước trả tại đích đến hoặc cước trả sau
- Freighter (Cargo ship): Tàu (chở) hàng
- Freight rate: Cước suất
- Free time: Thời gian nhận hàng
Xem thêm các bài viết khác:
Nhập mã TADH20TR - Giảm ngay 20.000.000đ học phí cho KHOÁ HỌC IELTS CẤP TỐC HÈ
Vui lòng nhập tên của bạn Số điện thoại của bạn không đúng Địa chỉ Email bạn nhập không đúng Đặt hẹn ×Đăng ký thành công
Đăng ký thành công. Chúng tôi sẽ liên hệ với bạn trong thời gian sớm nhất!
Để gặp tư vấn viên vui lòng click TẠI ĐÂY.
- Tiếng Anh chuyên ngành hàng không
- Tiếng Anh chuyên ngành logistics
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành cơ khí
- Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành may mặc
- Từ vựng tiếng Anh về chuyên ngành khách sạn
7. Tải từ điển tiếng Anh chuyên ngành hàng hải
Ngoài các từ vựng tiếng Anh ngành hàng hải thông dụng được sắp xếp theo nhóm như trên, tienganhduhoc.vn sẽ cung cấp thêm từ điển tiếng Anh chuyên ngành hàng hải. Từ điển sẽ tổng hợp, sắp xếp các từ theo chữ cái đừng đầu, cách phiên âm và nghĩa tiếng Việt các từ đó.
Bạn có thể tải từ điển tiếng Anh chuyên ngành hàng hải miễn phí để mở rộng hơn vốn từ vựng của mình.
Từ vựng đóng vai trò cốt lõi trong việc xây dựng và phát triển các kỹ năng nghe – nói – đọc – viết. Hy vọng bài viết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng Hải đã mang đến thông tin hữu ích cho các bạn.
Ngoài ra, để đọc các bài chia sẻ mới nhất về chủ đề này bạn có thể truy cập vào chuyên mục Từ vựng – Mẫu câu nhé!
Chào mừng các bạn đến với "Nơi bàn" về du học. Tham gia Fanpage Việt Đỉnh để cùng chinh phục giấc mơ du học nhé!
Tham gia ngayLeave a Comment Cancel reply
Comment
Name Email WebsiteSave my name, email, and website in this browser for the next time I comment.
Bài viết liên quan:
Chuyên ngành quản lý đất đai đang ngày càng hấp dẫn và mở ra nhiều cơ hội việc làm cho các bạn trẻ. Bên cạnh …
Xem thêm
Học tiếng Anh theo chủ đề là một cách học quen thuộc với nhiều bạn. Đặc biệt, Từ vựng tiếng Anh chuyên ngành âm nhạc …
Xem thêm
Ngày nay, thời đại của công nghệ thông tin bùng nổ, mọi công việc liên quan đều yêu cầu các bạn có một nền tảng …
Xem thêm
Ngày nay, tiếng Anh hiện nay đã trở thành một điều kiện tiên quyết cho bất kỳ ai đang có dự định làm việc ở …
Xem thêm
Ngày hôm nay, tienganhduhoc.vn sẽ gửi đến các bạn bài viết từ vựng tiếng Anh chuyên ngành nhân sự. Hãy cùng tìm hiểu nhé! Xem …
Xem thêm
Với lợi thế là đường bờ biển trải dài, sở hữu nhiều chủng loại thủy sản đa dạng được phân bố dựa trên sự khác …
Xem thêm
Từ điển thuật ngữ tiếng Anh chuyên ngành là một đơn vị kiến thức quan trọng, đặc biệt là người đi làm những ngành cần giao …
Xem thêm
Trong doanh nghiệp, Sales là bộ phận giúp thúc đẩy doanh thu cho công ty vì vậy đây là ngành hiện đang có nhu cầu …
Xem thêm
Ngành báo chí là ngành thường xuyên phải tiếp xúc với nhiều đối tượng người tiêu dùng khác nhau, trong đó có cả người nước ngoài. Để có …
Xem thêm
Lĩnh vật bất động sản đòi hỏi kỹ năng giao tiếp và vốn tiếng Anh rất nhiều nếu bạn muốn thành công trong một dự …
Xem thêm
Blog chia sẻ kiến thức Tiếng Anh dành cho Du Học và Định cư
Liên hệ
Hotline: 1800 646 746
Từ khóa » Tu Dien Hàng Hải
-
Tự điển Hàng Hải điện Tử
-
Từ điển Hàng Hải | Công Ty Cổ Phần Logistics Vinalink
-
Từ Khóa: Từ điển Hàng Hải - Tài Liệu Số
-
Tra Từ Hàng Hải - Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
-
Từ điển Hàng Hải
-
TỪ ĐIỂN CHUYÊN NGÀNH HÀNG HẢI - 123doc
-
175+ Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải
-
Từ điển Hàng Hải - Asl-.vn
-
Từ Vựng Tếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Bạn Phải Biết Nếu Theo ...
-
Từ điển Hàng Hải - Safway Logistics Co.,Ltd
-
Nghĩa Của Từ Hàng Hải - Từ điển Việt - Anh
-
Từ Vựng Chuyên Ngành Hàng Hải Phổ Biến Nhất NTN - Tiếng Anh Bồi
-
Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Phần 01
-
Từ điển Hàng Hải PDF - Download Thư Viện Tài Liệu Miên Phí