Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành Hàng Hải Phần 01

Talk class
  1. Trang chủ
  2. Kiến thức hay
  3. Từ vựng tiếng anh chuyên ngành hàng hải phần 01
Các khoá học tại Talk class
Lộ trình tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Lộ trình tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm
Lộ trình tiếng Anh giao tiếp cơ bản
Lộ trình tiếng Anh giao tiếp cơ bản
Lộ trình tiếng Anh giao tiếp nâng cao
Lộ trình tiếng Anh giao tiếp nâng cao
Lộ trình tiếng Anh giao tiếp chuyên sâu
Lộ trình tiếng Anh giao tiếp chuyên sâu
Tiếng Anh giao tiếp online 1 kèm 1
Tiếng Anh giao tiếp online 1 kèm 1
Đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp
Đào tạo tiếng Anh doanh nghiệp Từ vựng tiếng anh chuyên ngành hàng hải phần 01 26/03/2024

Hàng hải là một ngành phải tiếp xúc với tiếng Anh rất nhiều, cho dù là làm tại Cảng hay đi theo tàu tới các Cảng thì đều phải nắm rõ tiếng Anh chuyên ngành để có thể giao tiếp với những đối tác.

Để giúp các bạn dễ dàng hơn trong việc giao tiếp tiếng Anh trong ngành hàng hải thì hôm nay Talk Class có bài viết tổng hợp những từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải giúp các bạn có thể nhanh chóng học thuộc dễ dàng từ vựng trong lĩnh vực này.

Tổng hợp từ vựng tiếng Anh chuyên ngành Hàng Hải thông dụng nhất

  1. A hand to the helm!: Một thủy thủ vào lái
  2. Abandonment: sự bỏ, sự từ bỏ, sự bỏ rơi
  3. Ability: khả năng
  4. Able seaman: Thủy thủ có bằng
  5. Above: ở trên
  6. Absolute right: quyền tuyệt đối
  7. Absolve: miễn trách, giải phóng
  8. Accept: nhận, chấp nhận
  9. Acceptable: có thể chấp nhận được
  10. Accessibility: sự dễ lấy, dễ đến gần
  11. Accident: tai nạn
  12. Accommodate: chứa, làm cho thích hợp, dàn xếp, ở sống
  13. Accommodation: tiện nghi sinh hoạt, chỗ ăn ở
  14. Accompany: đi kèm, đi theo
  15. According to: theo, tùy theo
  16. Accordingly: (sao) cho phù hợp
  17. Account: tài khoản, sự thanh toán
  18. Account Department: Phòng kế toán tài vụ
  19. Accrue: dồn lại, tích lũy lại, cộng dồn
  20. Accurately: đúng, chính xác
  21. Acid: a xít
  22. Acknowledgement: sự thừa nhận, sự công nhận
  23. Acquaint with: quen thuộc với, làm quan
  24. Acquire: giành được, thu được, đạt được
  25. Act: đạo luật, sắc luật, hành động
  26. Act of God: Thiên tai, trường hợp bất khả kháng
  27. Action: sự hoạt động
  28. Action to avoid collision: điều động tránh va
  29. Activate: hoạt hóa, làm phóng xạ, làm hoạt động
  30. Actual: thực sự, thực tế
  31. Actual total loss: tồn thất toàn bộ thực tế
  32. Adapt to: phù hợp với-
  33. Additional: thêm, bổ sung
  34. Additional data: những số liệu, (tài liệu dữ kiện) bổ sung
  35. Address: Gởi, viết cho
  36. Adequate: Thỏa đáng, thích hợp
  37. Adequate: Đủ, đầy đủ, tương xứng, thỏa đáng
  38. Adjust: Điều chỉnh
  39. Admidship: Zero lái, thẳng lái
  40. Admidships (midships)!: Zero lái!
  41. Adminstration: sự quản lý
  42. Adminstration cost: Quản lý phí
  43. Administrative marchinery: Bộ máy hành chính
  44. Admiralty: Hàng hải, hải quân
  45. Admiralty’s list of lights: Danh sách các hải đăng của Bộ tư lệnh Hải quân
  46. Admit: Nhận, nhận vào
  47. Adopt: Chấp nhận, theo
  48. Advance: Sự ứng trước tiền, tiền ứng trước
  49. Advance of freight: Sự ứng trước tiền cước
  50. Advantage: Sự thuận lợi, hoàn cảnh thuận lợi
  51. Adventure: Phiêu trình, sự phiêu lưu, sự mạo hiểm
  52. Advertise: quảng cáo
  53. Advisable: nên, đáng theo
  54. Advise: báo, báo tin
  55. Aerial: ăng ten
  56. Affect:làm ảnh hưởng đến, tác động đến
  57. Affeightment: sự thuê chở, vận chuyển
  58. Afford: tạo cho, cấp cho
  59. Aft: đằng sau, đằng lái
  60. After sight: từ ngày xuất trình (thuật ngữ dùng để xác định thời hạn trả tiền của hối phiếu)
  61. Age group: nhóm tuổi
  62. Agency: sự môi giới, sự trung gian, tác dụng, lực
  63. Aggregate: tổng số, toàn thể, toàn bộ, kết tập
  64. Agree: thỏa thuận, đồng ý
  65. Agreement: hợp đồng, giao kèo
  66. Ahead: tới, tiến về phía trước
  67. Aid: sự giúp đỡ, sự trợ giúp
  68. Aim: nhằm mục đích, có ý định
  69. Al variancè with: mâu thuẫn với, khác với
  70. Alcohold: cồn rượu, dung dịch (cồn, rượu)
  71. All starboad (port)!: Hết lái phải (trái)
  72. Allocate: phân công giao
  73. Allocation: sự phân phối, sự phân bố
  74. Allow: cho phép
  75. Allowance: sự trừ, sự bớt hạn định cho phép
  76. Alongside: dọc cầu tàu
  77. Alter: đổi, thay đổi
  78. Ambulance: xe cứu thương, xe cấp cứu
  79. Amend: sửa đổi, thay đổi, bổ sung
  80. Amendment: sửa đổi, bổ sung
  81. Among: trong số
  82. Amount: giá trị thực, tổng số, số lượng
  83. Amplify: khuếch đại
  84. Analysing: phân tích
  85. Analysis: sự phân tích
  86. Anchor: neo
  87. Anchor is aweigh (a trip): neo tróc (lỉn thẳng đứng)
  88. Anchor is clear (foul): neo không vướng (vướng)
  89. Anchor is up (awash): hết neo, neo lên khỏi mặt nước
  90. Anchorage: khu neo
  91. Anchovy: cá trồng
  92. And purposes: ý định và mục đích
  93. And the like: và đại loại như vậy
  94. Angle: góc
  95. Annex: phục lục
  96. Annual: hàng năm
  97. Anticipate: dự kiến, đoán trước.
  98. Anti-clutter switch: công tắc khử nhiễu
  99. Apparel: trang thiết bị, đồ dùng dụng cụ
  100. Aparent: bề ngoài, rõ ràng, thấy rõ rà ngoài
  101. Apparent other and condition: tình trạng bề ngoài, bên ngoài
  102. Apparently: bề ngoài
  103. Appear: xuất hiện
  104. Append: viết thêm vào
  105. Apperently forward of beam: ước chừng ở phía trước trực ngang của mình
  106. Applicable: có thể áp dụng, có thể dùng
  107. Application form: đơn yêu cầu (mở tín dụng thư)
  108. Apply: áp vào, áp dụng, thích ứng
  109. Appoint: chỉ định
  110. Appreciation: sự đáng giá
  111. Approach: sự đến gần, sự lại gần, sự gần đúng, sự thăm dò ý kiến
  112. Approach voyage: chuyển đi đã hợp đồng
  113. Appropriate: thích hợp, thích đáng
  114. Arbitrary: hay thay đổi, thất thường
  115. Area: khu vực, vùng
  116. Arise: nảy sinh, xuất hiện
  117. Arm: trang bị
  118. Arrange: thu xếp, dàn xếp
  119. Arrival: sự tới, sự đến
  120. Art: thuật, kỹ xảo, nghệ thuật
  121. Art = Article: điều
  122. Article: mặt hàng, hàng
  123. As for: đối với, còn về
  124. As well as: cũng như
  125. Ascertain: xác định
  126. Ashore: trên bờ
  127. Aspect: khía cạnh, mặt
  128. Assess: đánh giá
  129. Assign: chuyển nhượng, chuyển giao
  130. Assistance: sự giúp đỡ, sự trợ giúp
  131. Association: hội, câu lạc bộ
  132. Assume: cho rằng (là đúng); giả sử (là đúng)
  133. Asurance: sự cam đoan, sự bảo đảm, sự quả quyết
  134. Assurer: người bảo hiểm
  135. Astronomical: thuộc thiên văn
  136. At any place: bất kỳ nơi nào
  137. At any time: bất kỳ lúc nào
  138. At current rate: theo giá hiện hành
  139. At sight: trả ngay (hối phiếu)
  140. At the same time: đồng thời
  141. At times: đôi khi, đôi lúc
  142. At variance with: mâu thuẫn với, khác với
  143. Atm = atmosphere: atmôtffe (đơn vị) đơn vị áp suất
  144. Attainable: có thể đạt tới
  145. Attempt: dự định, có ý định, có ý đồ
  146. Attend to: chú trọng, chăm lo
  147. Attendane: sự phục vụ, sự theo hầu, sự có mặt
  148. Attract: hấp dẫn, lôi cuốn
  149. Attractive: hấp dẫn, lôi cuốn
  150. Attributable: có thể quy cho
  151. Audible: có thể nghe thấy, nghe rõ
  152. Authorise: cho phép, được quyền
  153. Authority: người có thẩm quyền
  154. Authorization: sự cho phép, sự cho quyền
  155. Auxiliary: phụ trợ, phụ, thêm
  156. Availability: có thể được, có thể kiếm được
  157. Available: có hiệu lực, có giá trị, có sẵn để dùng
  158. Avast: dừng lại, đứng lại, khoan
  159. Avast heaving in (on): the cable!: ngừng (khoan) kéo neo!
  160. Avast heaving in!: ngừng kéo! Cô lại!
  161. Average: trung bình
  162. Avoid: tránh, tránh khỏi
  163. Avoidance: sự tránh được
  164. Baggage list: tờ khai hành lý
  165. Bailee: người nhận hàng hóa gởi để bảo quản
  166. Balance: số còn lại
  167. Balance cargo: số hàng còn lại
  168. Bale: kiện (hàng mềm)
  169. Bale capacity: dung tích hàng bao kiện
  170. Ballast: nước balát (để dằn tàu)
  171. Band: đai bọc ngoài, đai thuyền
  172. Bank: bãi ngầm (ở đáy sông), đê gờ ụ (đất đá)
  173. Bank guaranty: giấy bảo đảm nhà băng (ngân hàng)
  174. Banker: ngân hàng, nhà băng
  175. Bank’s correspondent: ngân hàng đại lý
  176. Barge: sà lan
  177. Barraty: bạo hành, sự chủ tầm của thuyền viên gây thiệt hại cho chủ tàu
  178. Barrel: thùng phi (hình trống)
  179. Base on: làm cơ sở, dựa vào
  180. Basis: cơ sở.
  181. Batter: bẹp, méo mó
  182. Be raedy to have in!: chuẩn bị kéo neo!
  183. Bewilling to: sẵn sàng, sẵn lòng
  184. Beach: bãi biển, bãi tắm
  185. Beacon: phao tiêu
  186. Beam: chiều rộng lớn nhất của tàu, trục ngang
  187. Bear: chịu, bị (bore, borne, born)
  188. Bearing: ở đỡ, bạc lót, bạc trục
  189. Bearth note: hợp đồng lưu khoang (cả tàu chợ lẫn tàu chuyến)
  190. Beg: xin
  191. Behave: cư xử, chạy (máy móc, tàu bè)
  192. Belief: sự tin tưởng
  193. Bell: chuông, cái chuông
  194. Belong to: thuộc về, của
  195. Bend: cong, võng
  196. Beneficiary: người hưởng, người được trả tiền
  197. Benefit: sự tác dụng, lợi ích
  198. Beyond: quá, vượt xa hơn
  199. Bilge pump: bơm la canh
  200. Bill of Exchange: hối phiếu
  201. Bill of health: giấy chứng nhận sức khỏe
  202. Bill of lading: vận đơn đường biển, vận tải đơn
  203. Bitt: cọc bích
  204. Blame: lỗi, trách nhiệm
  205. Blank (bearer)B/L: vận đơn không ghi đích danh người nhận hàng
  206. Boat: tàu (nhỏ), xuồng
  207. Body: tổ chức, con người, nhóm, hội đồng
  208. Boiler: nồi hơi
  209. Boiler feed pump: bơm cấp nước cho nồi hơi
  210. Bona fide: có thiện ý, thành thật, chân thật (từ la tinh)
  211. Booking note: hợp đồng lưu khoang (tàu chợ)
  212. Bosun: thủy thủ trưởng
  213. Bottom: đáy, tận cùng, dưới cùng
  214. Bound: bị ràng buộc
  215. Bound for: chạy tới, đi tới
  216. Bow: mũi tàu, đằng mũi
  217. Bowl: chậu la bàn
  218. Branch: chi nhánh
  219. Breach: sự vi phạm
  220. Breadth: chiều rộng
  221. Break bulk: bắt đầu dỡ hàng
  222. Breakdown: sự hỏng máy
  223. Breast line: dậy ngang
  224. Bridge: buồng lái, buồng chỉ huy
  225. Brightness: độ sáng
  226. Brilliance: sự sáng, độ sáng
  227. Broadly: rộng rãi
  228. Broker: người môi giới
  229. Brokerage: tiền môi giới
  230. Bulk carrier: tàu chở hàng rời
  231. Bulk cargo: hàng rời
  232. Bulkhead: vách ngăn
  233. Bump: sự va mạnh, sự đụng mạnh
  234. Bundle: bó, bọc, gói
  235. Bunker: lấy nhiên liệu
  236. Buoy: phao
  237. Burden of proving: nghĩa vụ chứng minh
  238. Bursting: sự nổ
  239. Business: Nghiệp vụ, việc kinh doanh
  240. Buyer: người mua
  241. By gravity: tự chảy, do tác dụng của trọng lực
  242. By means of: bằng phương tiện
  243. By no means: tuyệt nhiên không, không phải là
  244. By their nature: về bản chất của chúng
  245. Commands for mooring: khẩu lệnh buộc dây
  246. C/O = care of: nhờ, chuyển giúp, để chuyển cho
  247. Cabin: cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ)
  248. Cable: cáp, lin
  249. Cadet: sĩ quan (sinh viên) thực tập trền tàu
  250. Calculate: tính, tính toán
  251. Calculation: sự tính toán
  252. Call: phí bảo hiểm (pand I)
  253. Call sign: hô hiệu, tín hiệu gọi
  254. Can: hộp nhỏ, bình, biđông (đựng nước)
  255. Canal: kênh đào, sông đào
  256. Canal dues: thuế qua kênh
  257. Cancel: hủy bỏ, xoá bỏ
  258. Cancelling: (Ngày) hủy bỏ hợp đồng
  259. Cant: đưa, xoay mũi, trở mũi, ném sang bên
  260. Cant the stern (the bow) off the pier!: Đưa lái (mũi) ra khỏi cầu tàu!
  261. Canvas: bạt, vải bạt
  262. Capable: có khả năng, có năng lực
  263. Capacity: dung tích.
  264. Capital: vốn, vốn đầu tư
  265. Captain: thuyền trưởng
  266. Carboy: bình lớn có vỏ bọc ngoài để chở chất hóa học
  267. Card: đĩa la bàn
  268. Cardboad: cáctông, bìa cứng
  269. Care: sự chú ý, thận trọng
  270. Care of: nhờ, chuyển giúp, để chuyển cho
  271. Careless: cẩu thả
  272. Cargo: hàng hoá
  273. Cargo plan: sơ đồ xếp hàng
  274. Carpenter: thợ mộc
  275. Carriage: vận chuyển, vận tải, chuyên chở
  276. Carrier: người vận tải, người chuyên chở
  277. Carry out: thực hiện, tiến hành
  278. Carton: thùng cáctông, hộp các tông, hộp bìa cứng (đựng hàng)
  279. Case: trường hợp
  280. Cash: tiền mặt
  281. Cask: thùng tonnô
  282. Cast: đúc
  283. Cast loose: thả dây, thả lỏng
  284. Catalogue: bản liệt kê mục lục
  285. Cater for: phục vụ cho
  286. Catering department: bộ phận (ngành) phục vụ trên tàu
  287. Cause: nguyên nhân, nguyên do
  288. Cautions: thận trọng, cẩn thận
  289. Cement: ximăng
  290. Certain: nào đó, chắc chắn
  291. Certificate: giấy chứng nhận
  292. Chance: khả năng, cơ hội
  293. Channel: kênh
  294. Chapel: nhà thờ nhỏ
  295. Chapter: chương, mục
  296. Characteristic: đặc điểm, đặc tính
  297. Charge: nhiệm vụ, bổn phận trách nhiệm
  298. Chart: hải đồ, bản đồ
  299. Chart datum: số không hải đồ, chuẩn độ sâu
  300. Charter: thuê tàu
  301. Charter party: hợp đồng thuê tàu
  302. Check: kiểm tra
  303. Check her on the spring!: Giữ dây chéo!
  304. Check the aftbreast line!: Hãm dây ngang lái lại!
  305. Check your head rope (stern rope)!: Giữ dây mũi (lái)!
  306. Checker: người kiểm tra: nhân viên kiểm đếm
  307. Chemical: hoá chất, chất hoá học
  308. Choice: sự lựa chọn, chọn lọc
  309. Chronometer: thời kế, crônômét
  310. Church: nhà thờ lớn
  311. Circle: vòng, hình tròn
  312. Circular: tròn, vòng, vòng quanh
  313. Circumstance: hoàn cảnh, trường hợp
  314. Claim: khiếu nại
  315. Clap: đóng sập vào, ấn mạnh, đặt nhanh
  316. Clap the stoppers!: Khoá neo lại
  317. Class: cấp hạng tàu
  318. Classification: sự phân loại (hạng)
  319. Clause: điều khoản
  320. Clean B/L: vận đơn sạch không có ghi chú
  321. Clear (foul) anchor!: Neo không vướng (neo vướng)
  322. Clearcut: rõ ràng, dứt khoát
  323. Cleared: đã làm mọi thủ tục để có thể cho tàu rời bến
  324. Client: khách hàng
  325. Clockwise: theo chiều kim đồng hồ
  326. Close quarters situation: tình huống quá cận, việc đi đến quá gần
  327. Clutter: tiếng ồn ào, sự lộn xộn, sự hỗn loạn
  328. Coal: than
  329. Coast: bờ biển, ven biển
  330. Coast radio installation: đài (trạm) vô tuyến trên biển
  331. Cocoa: ca cao
  332. Code: luật lệ, quy tắc, bộ luật.
  333. Code name: tên theo mã
  334. Co-extensive: cùng tăng lên, cùng mở rộng
  335. Collect: thu
  336. Collective B/L: vận đơn chung
  337. Collistion: sự đâm va, sự va chạm
  338. Combat: đối phó, loại bỏ
  339. Combination: sự kết hợp
  340. Come along: cập mạn
  341. Come alongside: cặp cầu, cặp mạn
  342. Command: quyền chỉ huy, quyền điều khiển
  343. Commence: bắt đầu
  344. Commence owing!: Bắt đầu lai dắt!
  345. Commercial: thương mại, thương vụ
  346. Commission: tiền hoa hồng
  347. Commit: phạm phải, can phạm
  348. Committee: ban, tiểu ban
  349. Common: chung, công cộng
  350. Common carrier: người chuyên chở công cộng (với những điều kiện và giá cước quy định sẵn )
  351. Common law: luật phổ thông (Anh, Mỹ, Uc, Canada …)
  352. Communicate: liên lạc, thông tin
  353. Comparison: sự so sánh
  354. Compatible: hợp, thích hợp, tương hợp
  355. Compensation: sự đền bù, sự bồi thường
  356. Competent: cp1 khả năng, có năng lực
  357. Competition: sự cạnh tranh
  358. Compile: ghi chép, biên soạn
  359. Complaint: sự góp ý, sự phàn nàn
  360. Complete: toàn bộ, hoàn toàn
  361. Completion: sự hoàn thành, sự kết thúc
  362. Comply with: tuân theo, đồng ý làm theo
  363. Comprehension: bao hàm, toàn diện, mau hiểu, tổng hợp
  364. Concentrate: tập trung vào
  365. Concern: liên quan
  366. Concurrent: xảy ra đồng thời, đồng thời với
  367. Conduct: sự điều khiển, sự hướng dẫn, sự chỉ đạo
  368. Conduct of vessel: hành trình của tàu thuyền
  369. Conduct of vessels in sight of one another: hành trình của tàu thuyền khi nhìn thấy nhau
  370. Confine: giới hạn, hạn chế
  371. Confirm: xác nhận, chứng thực, thừa nhận, phê chuẩn
  372. Confirmation: sự xác nhận
  373. Conform: phù hợp, đúng
  374. Conical: hình nón
  375. Connection: thanh truyền
  376. Connection rod: biên, thanh truyền, tay truyền
  377. Conscientious: tận tâm, chu đáo
  378. Consecutive voyage: chuyến liên tục
  379. Consent: sự đồng ý, sự thoả thuận
  380. Consequence: hậu quả
  381. Consequential: do hậu quả, do kết quả
  382. Consequently: bởi thế, do đó, vậy thì, vì vậy, cho nên
  383. Consider: xem tới, xét tới
  384. Considerable: lớn, đáng kể
  385. Considerably: đáng kể, nhiều
  386. Consideration: sự suy xét, sự cân nhắc
  387. Consignment: lô hàng, hàng hoá gởi
  388. Consistent with: phù hợp, thích hợp
  389. Constant: trung thành, bất biến, liên tiếp, kiên trì
  390. Constitute: tạo, tạo thành
  391. Constraint: thông số cho việc chạy tàu và khai thác
  392. Construction: cấu trúc, kết cấu
  393. Constructive total loss: tồn thất, ước tính coi như toàn bộ
  394. Consul: lãnh sự
  395. Consular: (thuộc) lãnh sự
  396. Consume: tiêu thụ
  397. Consumption: sự tiêu thụ
  398. Contact: tiếp xúc, giao thiệp, gặp gỡ
  399. Contain: chứa đựng, bao gồm
  400. Container: côngtenơ
  401. Container ship: tàu chở côngtenơ
  402. Contamination: sự làm hỏng, sự làm bẩn
  403. Content: nội dung
  404. Continuation: sự tiếp tục, sự làm tiếp
  405. Continue the present course!: Tiếp tục giữ đúng hướng như thế này!
  406. Continuously: liên tục, liên tiếp
  407. Contour: đường viền
  408. Contract: hợp đồng
  409. Contrary to: trái với
  410. Contrast: sự trái ngược
  411. Contribution: sự đóng góp, sự góp phần, phần đóng góp
  412. Control: điều khiển, khống chế
  413. Convenience: sự thuận lợi, sự thuận tiện
  414. Convention: Công ước
  415. Convert: biến, biến đổi
  416. Conveyance: sự chở, sự chuyên chở
  417. Cool chamber: khoang lạnh
  418. Cope with: đối phó với
  419. Coral reef: đá ngầm san hô
  420. Corporate body: tổ chức đoàn thể
  421. Correct: đúng, chính xác
  422. Correction: sự tu chỉnh, sự sửa đổi
  423. Correspondence: thư tín
  424. Cost: chi phí, phí tổn
  425. Cost increase: khoản tăng về chi phí
  426. Cotton: bông
  427. Count: đếm
  428. Counter: chống lại, làm trái ngược lại
  429. Counter-offer: sự hoàn giá, hoàn giá chào
  430. Coupling: chỗ nối, vật nối
  431. Course: hướng
  432. Court: toà án
  433. Cover: che, bảo vệ, trải ra
  434. Craft: bè, tàu
  435. Crane driver: người lái cần cẩu
  436. Crankpin: chốt trục cam
  437. Crankshaft: trục cam
  438. Crate: tạo nên, tạo thành
  439. Credit: tín dụng
  440. Crew: thuyền viên, thuỷ thủ, thuyền bộ
  441. Crew list: danh sách thuyền viên
  442. Crisis: sự khủng hoảng
  443. Cross: đi qua, chạy qua, cắt hướng, chéo hướng
  444. Cruise: đi du lịch, đi chơi (bằng tàu biển)
  445. Cubic feet: phít khối
  446. Cultivated field: cánh đồng có trồng trọt cày cấy
  447. Currency: sự thực hiện, thời gian lưu hành
  448. Current: hiện thời, hiện nay, đang lưu hành, hiện hành
  449. Curved line: đường cong
  450. Custody: sự trông nom, sự canh giữ
  451. Customary: theo phong tục, tập quán
  452. Customs: hải quan
  453. Customs officer: Sĩ quan hải quan
  454. Cylindrical: hình trụ
  455. Commands for anchoring: khẩu lệnh neo
  456. Daily running cost: chi phí ngày tàu
  457. Damage: sự hư hỏng, thiệt hại
  458. Damages: tiền bồi thường thiệt hại, tiền bồi thường tai nạn
  459. Damp resiting paper: giấy chống ẩm
  460. Danger: hiểm hoạ, sự nguy hiểm
  461. Dangerous: nguy hiểm
  462. Date: ghi (đề) ngày tháng
  463. Dawn: buổi đầu, rạng đông, bình minh
  464. Daylight: ban ngày, ánh sáng ban ngày
  465. Dead slow ahead (astern)!: Tới (lùi) thật chậm
  466. Dead weight: trọng tải
  467. Dead-freight: cước khống
  468. Deal with: có quan hệ với
  469. Deballast: bơm balát
  470. Debt: nợ nần, món nợ
  471. Decision: quyết định
  472. Deck department: ngành (bộ phận) boong
  473. Deck load: hàng trên boong
  474. Deckhand: thuỷ thủ boong
  475. Declaration: tờ khai, sự công bố
  476. Declaration of narcotic and drug: tờ khai các chất độc dược (thuuốc ngủ, ma túy)
  477. Declaration of Arms and Ammunition: Tờ khai vũ khí, đạn dược
  478. Declare: công bố, tuyên bố
  479. Deduct: trừ đi, khấu trừ
  480. Deem: coi như, cho rằng
  481. Deepen: làm sâu, khoét sâu
  482. Default: lỗi lầm, sai sót
  483. Defect: sự cố hỏng hóc, sai sót, khuyết tật
  484. Deferred payment: mua chịu trả dần
  485. Define: định rõ, chỉ rõ tính chất
  486. Definition: sự định nghĩa, lời định nghĩa
  487. Deg = degree: độ
  488. Degree: độ
  489. Delay: sự chậm trễ, làm chậm trễ
  490. Deliver: giao, phát
  491. Delivery: giao, sự giao
  492. Delivery date: ngày giao hàng
  493. Delivery order: lệnh giao hàng
  494. Demand: nhu cầu, đòi hỏi
  495. Demise (bare-boat) C/P: hợp đồng thuê tàu trần (trơn)
  496. Demurrage: tiền phạt làm hàng chậm
  497. Depart: khởi hành
  498. Departure: sự đi, sự khởi hành
  499. Depend on: tuỳ thuộc, phụ thuộc vào
  500. Dependable: có thể tin được, đáng tin cậy
  501. Dependent: phục thuộc, lệ thuộc

Trên đây là 501 từ vựng tiếng Anh chuyên ngành hàng hải phần 1, mời các bạn theo dõi tiếp phần 02 ngay sau bài viết này.

Share:
  • Facebook
  • Twitter

Đăng ký khóa học

captchaĐăng ký ngay

  • 0984.022.247

Từ khóa » Tu Dien Hàng Hải