Nghĩa Của Từ : Hoang Sơ | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: hoang sơ Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: hoang sơ Best translation match: | Vietnamese | English |
| hoang sơ | * adjective -filled with terror; panic-stricken |
| Vietnamese | English |
| hoang sơ | acting ; afraid ; alarmed ; are afraid ; be alarmed ; be frightened by ; be frightened ; be scared ; fear ; freak me out ; freaking out ; fright ; frightened ; frightening ; had a fright ; horrified ; into a panic ; is horrified ; just scared ; little nervous ; panic ; panicked ; panicking ; re just scared ; really frightened ; scare off our ; scare ; scared of ; scared ; so scared ; spooked ; startle ; terrified ; was frightened ; was terrified ; worry ; primitive ; wild ; wilderness is ; wilderness ; |
| hoang sơ | acting ; afraid ; alarmed ; are afraid ; be alarmed ; be frightened by ; be frightened ; be scared ; fear ; freak me out ; freaking out ; fright ; frightened ; frightening ; had a fright ; horrified ; into a panic ; is horrified ; just scared ; little nervous ; panic ; panicked ; panicking ; primitive ; re just scared ; really frightened ; scare off our ; scare ; scared of ; scared ; so scared ; spooked ; startle ; terrified ; untamed ; was frightened ; was terrified ; wild ; wilderness is ; wilderness ; worry ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Hoang Sơ Tiếng Anh
-
Hoang Sơ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
HOANG SƠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'hoang Sơ' Trong Tiếng Việt được Dịch Sang ...
-
'hoang Sơ' Là Gì?, Tiếng Việt - Tiếng Anh
-
Hoang Sơ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
HOẢNG SỢ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Translation In English - HOẢNG SỢ
-
"hoang Sơ" Tiếng Anh Là Gì? - EnglishTestStore
-
Hoang Sơ Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng ... - Hệ Liên Thông
-
Bãi Biển Hoang Sơ Anh Làm Thế Nào để Nói - Việt Dịch
-
Từ Vựng Tiếng Anh Về Miền Quê - Countryside - Leerit
-
Hoang Sơ Tiếng Anh Là Gì - Hỏi Nhanh Đáp Gọn
-
Definition Of Hoảng Sợ? - Vietnamese - English Dictionary