Nghĩa Của Từ : Identity | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: identity Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
identity | * danh từ - tính đồng nhất; sự giống hệt =a case of mistaken identity+ trường hợp nhầm lẫn hai người vì giống hệt - cá tính, đặc tính; nét để nhận biết; nét để nhận dạng, nét để nhận diện (của người nào, vật gì...) - (toán học) đồng nhất thức |
English | Vietnamese |
identity | bản chất ; bản ngã ; bản sắc ; bản sắn riêng của mình ; bản thân ; cá tính ; căn cước ; cải trang ; danh phận ; danh ti ́ nh ; danh tánh ; danh tính cá nhân ; danh tính ; diện ta ; diện ; dạng ; giá trị thực của bản thân ; giá trị ; gắn kết ; hiện thực ; logo ; lí lịch ; mình ; người thật ; nhân cách con người ; nhân cách ; nhân dạng ; nhân thân ; nhân vật ; nhân vật ảo ; nhân ; nhận bản sắc ; nhận dạng ; nét đặc trưng riêng ; phận ; sắc ; thân phận ; thân ; thẻ căn ; trở thành vô hồn ; tính của chính bạn ; tính ; tính đồng ; tóm lại ; vật ; về nguồn gốc của mình ; về thân thế ; điều ; được chính ; được nhân dạng ; đặc tính ; đặc điểm nhân diện ; đặc điểm nhân dạng ; đặc điểm nhận diện ; đặc điểm ; ́ danh ti ́ nh ; ẩn danh ; |
identity | bản chất ; bản ngã ; bản sắc ; bản sắn riêng của mình ; bản thân ; châ ; châ ́ t ; châ ́ ; cá tính ; căn cước ; danh phận ; danh ti ́ nh ; danh tánh ; danh tính cá nhân ; danh tính ; diện ta ; diện ; dạng ; giá trị ; gắn kết ; hiện thực ; logo ; lí lịch ; mình ; nhân cách con người ; nhân cách ; nhân dạng ; nhân thân ; nhân vật ; nhân vật ảo ; nhận bản sắc ; nhận dạng ; nét đặc trưng riêng ; phận ; rowland ; sắc ; thân phận ; thân ; trở thành vô hồn ; tính của chính bạn ; tính ; tính đồng ; tóm lại ; vật ; về nguồn gốc của mình ; về thân thế ; điều ; được nhân dạng ; đặc tính ; đặc điểm nhân diện ; đặc điểm nhân dạng ; đặc điểm nhận diện ; đặc điểm ; ́ danh ti ́ nh ; ẩn danh ; |
English | English |
identity; individuality; personal identity | the distinct personality of an individual regarded as a persisting entity |
identity; identity element; identity operator | an operator that leaves unchanged the element on which it operates |
identity; identicalness; indistinguishability | exact sameness |
English | Vietnamese |
identic | * danh từ - (ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước) * tính từ+ (identical) /ai'dentikəl/ - đúng, chính =the identic room where Lenin was born+ đúng căn phòng nơi Lê-nin sinh ra - (lôgic, toán) đồng nhất =identic proposition+ (lôgíc) mệnh đề đồng nhất |
identical | * danh từ - (ngoại giao) identic note công hàm tư tưởng (do nhiều nước cùng gửi cho một nước) * tính từ+ (identical) /ai'dentikəl/ - đúng, chính =the identic room where Lenin was born+ đúng căn phòng nơi Lê-nin sinh ra - (lôgic, toán) đồng nhất =identic proposition+ (lôgíc) mệnh đề đồng nhất |
identity | * danh từ - tính đồng nhất; sự giống hệt =a case of mistaken identity+ trường hợp nhầm lẫn hai người vì giống hệt - cá tính, đặc tính; nét để nhận biết; nét để nhận dạng, nét để nhận diện (của người nào, vật gì...) - (toán học) đồng nhất thức |
identity card | * danh từ - giấy chứng minh, thẻ căn cước |
identity disk | * danh từ - (quân sự) phù hiệu cá nhân (hình tròn bằng kim loại... có ghi tên) |
identity matrix | - (Econ) Ma trận đơn vị. + Thường ký hiệu là I. Là một ma trận có các phần tử nằm trên đường chéo bằng 1 còn các phần tử nằm ngoài đường chéo bằng 0. |
identically | * phó từ - tương tự nhau, y hệt nhau |
identicalness | - xem identical |
self-identity | * danh từ - ý thức về cá tính mình |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » đặc điểm Nhận Dạng Tiếng Anh Là Gì
-
đặc điểm Nhận Dạng Tiếng Anh Là Gì
-
đặc điểm Nhận Dạng In English With Contextual Examples
-
Các Mẫu Câu Có Từ 'đặc điểm Nhận Dạng' Trong Tiếng Việt được Dịch ...
-
Đặc điểm Nhận Dạng Tiếng Anh Là Gì
-
Nhận Dạng Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Nhận Dạng In English - Glosbe Dictionary
-
Đặc điểm Nhận Dạng Danh Từ Trong Tiếng Anh - Anh Ngữ Nasao
-
Từ điển Việt Anh "đặc điểm Nhận Dạng Chọn Lọc" - Là Gì?
-
NHẬN DẠNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'nhận Dạng' Trong Từ điển Lạc Việt
-
Máy Dịch Thuật-Microsoft Translator For Business
-
Tính Từ (Adjective) Là Gì? Cách Sử Dụng Tính Từ đúng Trong Tiếng Anh
-
Sinh Trắc Học – Wikipedia Tiếng Việt
-
Danh Từ - Tính Từ - Động Từ Trong Tiếng Anh Và Cách Sử Dụng - RES