Nghĩa Của Từ Image - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /´imindʒ/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hình, hình ảnh, ảnh (trong gương...)
    real image ảnh thực virtual image ảo ảnh
    Vật giống hệt (vật khác); người giống hệt (người khác)
    he is the very image of his father anh ta giống bố như hệt
    Hình tượng
    to speak in images nói bằng nhiều hình tượng
    Tượng, thần tượng, thánh tượng
    Ý niệm, ý tưởng, quan niệm
    Tượng trưng, điển hình, hiện thân (của cái gì)
    he is the image of industriousness anh ta là hiện thân của sự cần cù

    Ngoại động từ

    Vẽ hình
    Hình dung, tưởng tượng ra
    to image something to oneself hình dung cái gì trong óc mình
    Mô tả sinh động, mô tả bằng hình tượng
    Là tượng trưng của, là điển hình của, là hiện thân của, tượng trưng cho (cái gì)

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    ảnh; sự phản ánh; sự tạo ảnh
    complete inverse image (đại số ) ; (tôpô học ) nghịch ảnh đầy đủ inverse image nghịch ảnh mirror image (hình học ) phép ánh xạ gương reflected image ảnh phản xạ spherical image (hình học ) ảnh cầu

    Điện tử & viễn thông

    ảnh vô tuyến

    Kỹ thuật chung

    bản sao
    hình ảnh
    alignment test image hình ảnh kiểm tra căn chỉnh application program image hình ảnh chương trình ứng dụng background image hình ảnh nền background image hình ảnh tĩnh body image hình ảnh thân (sơ đồ thân) coded image hình ảnh được mã hóa coded image space không gian hình ảnh mã hóa combined image hình ảnh hỗn hợp comic-strip oriented image hình ảnh giống tranh hài Contact Image Sensor (CIS) bộ cảm biến hình ảnh tiếp xúc continuous stone image hình ảnh tông liên tục core image hình ảnh bộ nhớ core image file tệp hình ảnh lõi Digital Image Analysis (DIANA) phân tích hình ảnh số Digital Image Rectification/ Registration System (DIRS) Hệ thống chỉnh sửa/Ghi hình ảnh số diminished image hình ảnh thu nhỏ display image hình ảnh hiển thị display image hình ảnh màn hình document image hình ảnh tài liệu double-dot image hình ảnh điểm kép dynamic display image hình ảnh hiển thị động electric image hình ảnh điện electrostatic image hình ảnh tĩnh điện finance image processor (FIP) bộ xử lý hình ảnh tài chính FIP (financeimage processor) bộ xử lý hình ảnh tài chính Geographic Data Management and Image Processing System (GEOMIPS) hệ thống xử lý hình ảnh và quản lý dữ liệu địa lý gray image hình ảnh xám gray-scale image hình ảnh thang độ xám image acquisition sự thu nhận hình ảnh Image Analysis System (IAS) hệ thống phân tích hình ảnh Image Analysis Systems and Artificial Intelligence (IASAI) hệ thống phân tích hình ảnh và trí tuệ nhân tạo image and waveform monitor màn hình hình ảnh và dạng sóng Image Based Information System (IBIS) hệ thống thông tin dựa trên hình ảnh image buffer bộ đệm hình ảnh image card cạc hình ảnh Image Component Information (ICI) thông tin thành phần hình ảnh image compression sự nén hình ảnh image copy bản sao hình ảnh image data dữ liệu hình ảnh image digitization sự số hóa hình ảnh image digitizer bộ số hóa hình ảnh Image File Directory (IFD) thư mục tệp hình ảnh Image File List (IFL) danh mục tệp hình ảnh image graphics đồ họa hình ảnh image input area vùng nhập hình ảnh image orthicon hình ảnh octhicon image quality chất lượng hình ảnh image recognition sự nhận dạng hình ảnh image restitutor bộ hồi phục hình ảnh image sensor bộ cảm biến hình ảnh image signal tín hiệu hình ảnh image size kích thước hình ảnh image stabilization sự ổn định hình ảnh image storage space không gian nhớ hình ảnh image symbol set (lSS) bộ ký hiệu hình ảnh image symbol set (lSS) tập ký hiệu hình ảnh image transfer sự chuyển giao hình ảnh image transmission sự truyền hình ảnh Image-Bases Geographic Information System (IBGIS) hệ thống thông tin địa lý dựa trên hình ảnh ISS (imagesymbol set) bộ ký hiệu hình ảnh ISS (imagesymbol set) tập ký hiệu hình ảnh Joint Bi-level Image Expert Group (JBIG) nhóm chuyên gia liên kết về hình ảnh hai mức latent image hình ảnh ẩn math image by inversion hình ảnh phản chiếu mirror image hình ảnh phản chiếu overlay image hình ảnh phủ page image hình ảnh trang principal image hình ảnh chính print image format dạng hình ảnh in Raster Image Processor (RIP) bộ xử lý hình ảnh theo mành real image hình ảnh thực reflected image hình ảnh phản chiếu refreshed image hình ảnh được làm tươi reverse image hình ảnh đảo reverse image hình ảnh ngược screen image buffer bộ đệm hình ảnh màn hình self-scanned image sensor đầu dò hình ảnh tự quét Standard image file (SIF) tệp hình ảnh tiêu chuẩn Start of Image (SOI) bắt đầu hình ảnh static image hình ảnh nền static image hình ảnh tĩnh Still Image (SI) hình ảnh tĩnh three-dimensional image hình ảnh ba chiều unformatted image hình ảnh chưa định dạng unformatted image hình ảnh không định dạng Xerox Image File (XIF) Tệp hình ảnh của Xerox
    hình ký tự
    hình vẽ
    space image hình vẽ phối cảnh
    ảnh
    ảnh điện
    electric image hình ảnh điện electro-optical image correlator bộ tương quan ảnh điện quang electron image ảnh điện tử electronic image ảnh điện tử image potential thế ảnh điện secondary electron image ảnh điện tử thứ cấp
    mặt ký tự
    sự tạo ảnh
    tạo bản sao

    Kinh tế

    hình ảnh
    brand image hình ảnh nhãn hiệu line image hình ảnh mặt hàng product image hình ảnh sản phẩm public image hình ảnh nhãn hiệu store image hình ảnh cửa hàng
    hình dung

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    angel * , appearance , carbon * , carbon copy , carved figure , chip off old block , copy , dead ringer * , double , drawing , effigy , equal , equivalent , facsimile , figure , form , icon , idol , illustration , likeness , match , model , photocopy , photograph , picture , portrait , reflection , replica , reproduction , similitude , simulacre , simulacrum , spitting image * , statue , apprehension , conceit , conception , construct , idea , impression , intellection , mental picture , notion , perception , phantasm , thought , trope , vision , duplicate , reduplication , replication , spitting image , concept , alter ego , counterpart , eidolon , eikon , emblem , ikon , memory , mirror , motif , opinion , representation , resemblance , sculpture , semblance , specter , stereotype , symbol , topos
    verb
    delineate , depict , describe , express , limn , picture , portray , render , show , imitate , mimic , mirror , parrot , reflect , repeat , conceive , envisage , envision , fancy , fantasize , see , think , vision , visualize

    Từ trái nghĩa

    noun
    concrete , entity Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Image »

    tác giả

    Trinh Phuong Thuy, Admin, dzunglt, Đặng Bảo Lâm, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » đặt Câu Với Image