Nghĩa Của Từ : Intelligence | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: intelligence Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: intelligence Best translation match: | English | Vietnamese |
| intelligence | * danh từ - sự hiểu biết - khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc - tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo; sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo - cơ quan tình báo |
| English | Vietnamese |
| intelligence | biết được ; báo ; bộ phận tình báo ; chất xám ; có trí thông minh ; cơ phận tình báo ; cơ quan tình báo ; cục tình báo ; do thám ; dạng tri thông minh ; hiểu biết ; học thức ; i trí thông minh ; khiển ; lý trí ; minh ; máy thông minh ; máy tình báo ; nghiệp vụ tình báo ; nguồn tin ; nhân viên tình báo ; quan tình báo ; sự thông minh ; sự thông mình ; sự thông thái ; sự thông ; thông minh ; thông thái của mình ; thông tin tình báo ; thông tin ; thông ; thập ; tin tình báo ; tin tức gì ; tin tức tình báo ; tin tức ; tinh báo ; tinh khôn ; tri thức ; trì thông minh của ; trí khôn ; trí thông minh có ; trí thông minh ; trí thông mình ; trí tuệ con người ; trí tuệ con ; trí tuệ ; trí óc ; tình báo cho ; tình báo ; tình báo đó ; vụ tình bào ; óc thông minh ; điều khiển ; điệp viên ; điệp ; ̣ i trí thông minh ; |
| intelligence | biết được ; báo ; bộ phận tình báo ; c lươ ; c lươ ̣ ng ; c lươ ̣ ; chất xám ; có trí thông minh ; cơ phận tình báo ; cơ quan tình báo ; cục tình báo ; của tình báo ; do thám ; dạng tri thông minh ; hiểu biết ; hiểu ; học thức ; i trí thông minh ; khiển ; lý trí ; lươ ; lươ ̣ ng ; lươ ̣ ; minh ; máy thông minh ; máy tình báo ; nghiệp vụ tình báo ; nguồn tin ; nhân viên tình báo ; quan tình báo ; sự thông minh ; sự thông mình ; sự thông thái ; sự thông ; thu nhận ; thông minh ; thông thái của mình ; thông tin tình báo ; thông tin ; thông ; thập ; tin tình báo ; tin tức gì ; tin tức tình báo ; tin tức ; tinh báo ; tinh khôn ; tri thức ; trì thông minh của ; trí khôn ; trí thông minh có ; trí thông minh ; trí thông mình ; trí tuệ con người ; trí tuệ con ; trí tuệ ; tình báo cho ; tình báo ; tình báo đó ; vụ tình bào ; óc thông minh ; điều khiển ; điệp viên ; điệp ; ̣ c lươ ; ̣ c lươ ̣ ng ; ̣ c lươ ̣ ; ̣ i trí thông minh ; |
| English | English |
| intelligence; intelligence agency; intelligence service | a unit responsible for gathering and interpreting information about an enemy |
| intelligence; intelligence information | secret information about an enemy (or potential enemy) |
| intelligence; news; tidings; word | information about recent and important events |
| intelligence; intelligence activity; intelligence operation | the operation of gathering information about an enemy |
| English | Vietnamese |
| counter-intelligence | -intelligence) /'kautərin,telidʤəns/ * danh từ - công tác phản gián |
| intelligence | * danh từ - sự hiểu biết - khả năng hiểu biết, trí thông minh; trí óc - tin tức, tình báo; sự thu thập tin tức, sự làm tình báo, sự trao đổi tình báo; sự đánh giá tình hình trên cơ sở tình báo - cơ quan tình báo |
| intelligence bureau | * danh từ - vụ tình báo |
| intelligence department | * danh từ - vụ tình báo |
| intelligence office | * danh từ - (như) intelligence bureau - (từ cổ,nghĩa cổ) sở giới thiệu người giúp việc trong nhà |
| intelligence quotient | * danh từ - (tâm lý học) (viết tắt) I.Q., hệ số thông minh (so với một người bình thường) |
| intelligence test | * danh từ - sự thử trí thông minh |
| intelligent | * tính từ - thông minh, sáng dạ - nhanh trí - biết =to be intelligent of something+ biết cái gì |
| intelligibility | * danh từ - tính dễ hiểu ((cũng) intelligibleness) - điều dễ hiểu |
| intelligible | * tính từ - dễ hiểu - (triết học) chỉ có thể nhận thức được bằng trí óc |
| intelligibleness | * danh từ - tính dễ hiểu ((cũng) intelligibility) |
| military intelligence | * danh từ - tình báo quân đội |
| artificial intelligence (ai) | - (Tech) trí năng nhân tạo |
| intelligently | * phó từ - sáng dạ, thông minh |
| intelligibly | * phó từ - dễ hiểu |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Dịch Sang Tiếng Anh Từ Thông Minh
-
Thông Minh Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
THÔNG MINH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Thông Minh In English - Vietnamese-English Dictionary
-
THÔNG MINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
“Thông Minh” Trong Tiếng Anh.
-
Thông Minh Tiếng Anh Là Gì, “Thông Minh” Trong Tiếng Anh
-
Từ Thông Minh Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
Tra Từ Thông Minh - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Top 9 Trang Web Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Chuẩn Nhất, Tốt Nhất
-
Thông Minh Tiếng Anh Là Gì
-
Google Translate Trang Bị Chức Năng Dịch Thông Minh Cho Tiếng Việt
-
Intelligent | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
16 Từ Khác Nhau Trong Tiếng Anh Chỉ Người Thông Minh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thông Minh' Trong Từ điển Lạc Việt