THÔNG MINH Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
Có thể bạn quan tâm
THÔNG MINH Tiếng anh là gì - trong Tiếng anh Dịch STính từDanh từthông minh
smart
thông minhkhônintelligent
thông minhclever
thông minhkhôn ngoankhéo léokhôn khéointelligence
tình báotrí thông minhthông minhtrí tuệthông tin tình báothông tincơ quan tình báowise
khôn ngoanthông minhthông tháisáng suốtngười khônthông tuệkhôn sángbrilliant
rực rỡtuyệt vờixuất sắcthông minhtài giỏisáng chóitươi sángsmarter
thông minhkhônsmartest
thông minhkhônsmarts
thông minhkhôncleverest
thông minhkhôn ngoankhéo léokhôn khéocleverer
thông minhkhôn ngoankhéo léokhôn khéowisest
khôn ngoanthông minhthông tháisáng suốtngười khônthông tuệkhôn sángwiser
khôn ngoanthông minhthông tháisáng suốtngười khônthông tuệkhôn sáng
{-}
Phong cách/chủ đề:
C is for clever'.Website thông minh là gì?
What's a SMART Website?Bill Gates rất thông minh.
Bill Gates is VERY SMART.Người thông minh nhất nói.
The wisest person said.Thông minh là unisex t- shirt.
SMART is the unisex t-shirt.Combinations with other parts of speechSử dụng với danh từliên minh mới Nhưng Ohga vẫn rất thông minh.
But Ohga was still smarting.Chậu thông minh- Greentrust.
CLEVER PLANTER- Greentrust.Comments Off on Đứa con thông minh.
Comments Off on SMART KID.Hãy thông minh về giấc ngủ ngắn.
And be smart about sleep.Phần mềm của bạn không phải là thông minh.
Your piece of software is not WISE.Thông minh nhất bạn có thể làm.
The wisest thing you can do.Tôi đủ thông minh để biết….
I am smart enough to know that….Thông minh cũng gắn liền với sự thông minh..
Smartness is also associated with cleverness.Ha ha, ta cũng không thông minh hơn hắn!
Ha-ha, aren't we so much wiser than them!Người thông minh nhất là người im lặng.
The wisest people in the world are silent.Dựng trước khi xây nhà là rất thông minh.
Drilling of the well prior to construction of a home is WISE.Con của họ thông minh hơn con của tôi.
Their children were smarter than my children.Bạn cần phải bắt đầu lần nữa, thông minh và trưởng thành hơn.
You get to start again, wiser and more mature.Điều thông minh nhất để làm ở đây là phải rút lui.”.
The wisest thing to do is to withdraw.".Thần dụ viết:“ Không có ai thông minh hơn Socrates cả!”.
He is told:"There is no one wiser than Socrates".Bạn không phải làm việc quá chăm chỉ nếu bạn sẵn sàng làm việc thông minh.
You don't have to work so HARD if you work SMART.Nhưng ánh sáng LED thông minh là một bước xa hơn.
But SMART LED lighting is one step further.Rất cần nhiều trẻ em từ những người thông minh trước khi quá muộn”.
More children from cleverer people before it's too late.".Chắc chắn ta thông minh hơn bọn chúng, đúng không?
I'm supposed to be smarter than them, right?Đánh giá iOS 10: Đơn giản, thông minh, và thuận tiện hơn.
IOS 10 review: Cleaner, cleverer, and more convenient.Người thông minh sẽ tạo ra nhiều cơ hội hơn là số cơ hội tìm thấy.
The wisest people create more opportunities than they find.Cô lập là chết, và thông minh không tìm được trong rút lui.
Isolation is death, and wisdom is not found in withdrawal.Người thông minh bao giờ cũng đồng ý với người thông minh khác.
And intelligent people always recognize other intelligent people.Không có ai thông minh hơn Socrates cả!”.
The Oracle replied"There is none wiser than Socrates".Aspasia là người phụ nữ thông minh và có ảnh hưởng nhất trong thời đại của cô.
Aspasia was the cleverest and most influential woman of her day.Hiển thị thêm ví dụ
Kết quả: 50497, Thời gian: 0.035 ![]()
![]()
thông lượng sángthông minh của chúng ta

Tiếng việt-Tiếng anh
thông minh English عربى Български বাংলা Český Dansk Deutsch Ελληνικά Español Suomi Français עִברִית हिंदी Hrvatski Magyar Bahasa indonesia Italiano 日本語 Қазақ 한국어 മലയാളം मराठी Bahasa malay Nederlands Norsk Polski Português Română Русский Slovenský Slovenski Српски Svenska தமிழ் తెలుగు ไทย Tagalog Turkce Українська اردو 中文 Câu Bài tập Vần Công cụ tìm từ Conjugation Declension
Ví dụ về việc sử dụng Thông minh trong Tiếng việt và bản dịch của chúng sang Tiếng anh
- Colloquial
- Ecclesiastic
- Computer
Xem thêm
thông minh hơnmore intelligentsmartmore intelligentlymore cleversmarterđủ thông minhare smart enoughare clever enoughare intelligent enoughthông minh nhấtmost intelligentthông minh khácother smartother cleverthông minh nàythis smartthis intelligencenăng lượng thông minhsmart energyintelligent energysmart powerthông minh nhân tạoartificial intelligenceartificially intelligentartificial intelligentsynthetic intelligenceđiện thông minhsmart electricsmart electricalsmart powerintelligent electricthông minh hơn bạnare smarter than youphần mềm thông minhintelligent softwaresmart softwarekhóa cửa thông minhsmart door lockđược thông minhbe smartto be intelligentbe cleverbeing smarttrí thông minh caohigh intelligencehigher intelligencecó thể thông minhcan be smartthông minh thực sựreally smarttrue smarttruly intelligentgenuinely smartthông minh khismart whenchúng thông minhthey are smartthey are intelligentthey're cleverthey are smarterthey're smartmạng thông minhintelligent networksmart networkTừng chữ dịch
thôngdanh từpineinformationmessagethônggiới từthroughthôngtính từcommonminhdanh từminhmingallianceminhtính từsmartintelligent STừ đồng nghĩa của Thông minh
khôn ngoan tình báo smart rực rỡ trí tuệ intelligence tuyệt vời thông tin tình báo wise xuất sắc thông thái sáng suốt brilliant cơ quan tình báo khéo léo tài giỏi cleverTruy vấn từ điển hàng đầu
Tiếng việt - Tiếng anh
Most frequent Tiếng việt dictionary requests:1-2001k2k3k4k5k7k10k20k40k100k200k500k0m-3Từ khóa » Dịch Sang Tiếng Anh Từ Thông Minh
-
Thông Minh Tiếng Anh Là Gì - SGV
-
THÔNG MINH - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Glosbe - Thông Minh In English - Vietnamese-English Dictionary
-
“Thông Minh” Trong Tiếng Anh.
-
Thông Minh Tiếng Anh Là Gì, “Thông Minh” Trong Tiếng Anh
-
Từ Thông Minh Tiếng Anh Là Gì - MarvelVietnam
-
Nghĩa Của Từ : Intelligence | Vietnamese Translation
-
Tra Từ Thông Minh - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
Top 9 Trang Web Dịch Tiếng Anh Chuyên Ngành Chuẩn Nhất, Tốt Nhất
-
Thông Minh Tiếng Anh Là Gì
-
Google Translate Trang Bị Chức Năng Dịch Thông Minh Cho Tiếng Việt
-
Intelligent | Định Nghĩa Trong Từ điển Tiếng Anh-Việt
-
16 Từ Khác Nhau Trong Tiếng Anh Chỉ Người Thông Minh
-
Vietgle Tra Từ - Định Nghĩa Của Từ 'thông Minh' Trong Từ điển Lạc Việt