Nghĩa Của Từ : Intimacy | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để Dịch ...
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: intimacy Best translation match:
Probably related with:
May be synonymous with:
May related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
English | Vietnamese |
intimacy | * danh từ - sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc - sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm với (ai); sự gian dâm, sự thông dâm - sự riêng biệt, sự riêng tư |
English | Vietnamese |
intimacy | cảm giác gần gũi ; gắn bó ; nên thân thiết bởi ; riêng ; sự gần gũi ; sự thân tình ư ; thân mật ; thân thiết ; thân thuộc ; |
intimacy | cảm giác gần gũi ; gắn bó ; nên thân thiết bởi ; sự gần gũi ; sự thân tình ư ; thân mật ; thân thiết ; thân thuộc ; |
English | English |
intimacy; closeness; familiarity | close or warm friendship |
intimacy; affair; affaire; amour; involvement; liaison | a usually secretive or illicit sexual relationship |
intimacy; closeness | a feeling of being intimate and belonging together |
English | Vietnamese |
intimacy | * danh từ - sự quen thân, sự thân mật, sự mật thiết, sự thân tình, sự quen thuộc - sự chung chăn chung gối; sự ăn nằm với (ai); sự gian dâm, sự thông dâm - sự riêng biệt, sự riêng tư |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Gần Gũi Với Tiếng Anh Là Gì
-
Gần Gũi Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe
-
GẦN GŨI - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
"Gần Gũi" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
GẦN GŨI VỚI Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Đặt Câu Với Từ "gần Gũi"
-
Gần Gũi Tiếng Anh Là Gì
-
'Đừng Nên Phí Thời Gian Học Ngoại Ngữ' - BBC News Tiếng Việt
-
Tiếng Anh Cổ - Wikipedia
-
His House Is Very Close/near Nhà Của Anh ấy Rất Gần ... - Facebook
-
Gần Gũi Với Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Ý Nghĩa Của Closeness Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Cách Giới Thiệu Gia đình Bằng Tiếng Anh Chuẩn 10 điểm - AMA
-
Thành Ngữ Tiếng Anh: 26 Câu Thông Dụng Trong Giao Tiếp