Nghĩa Của Từ Khai Hoá - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
(Từ cũ) mở mang văn hoá cho một dân tộc lạc hậu (từ thường dùng để tô vẽ, bao biện cho những chiêu bài của chủ nghĩa thực dân)
khai hoá thuộc địa nhà khai hoá Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Khai_ho%C3%A1 »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Khai Hoá Nghia Là Gì
-
Khai Hóa - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "khai Hóa" - Là Gì?
-
Khai Hóa Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Khai Hóa Là Gì? - Thành Cá đù
-
'khai Hoá' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Khai Hoá Là Gì? định Nghĩa
-
Thực Dân Pháp Xâm Lược Việt Nam Là Khai Hóa Văn Minh
-
Địa Khai Hoá Nghĩa Là Gì?
-
Địa Khai Hóa – Wikipedia Tiếng Việt
-
Tìm Hiểu Về “văn Hóa”
-
Chuyển đổi Số Là Gì?