Nghĩa Của Từ : Kindness | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...

EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English English to VietnameseSearch Query: kindness Best translation match:
English Vietnamese
kindness * danh từ - sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt =to do something out of kindness+ vì lòng tốt mà làm việc gì =to show someone great kindness+ rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với ai - điều tử tế, điều tốt =to do someone a kindness+ làm điều tốt đối với ai - sự thân ái
Probably related with:
English Vietnamese
kindness bằng lòng nhân ái ; bụng với ; là điều tốt ; làm ơn ; lòng tốt ; lòng tử tế ; lòng ; lòng ân cần ; muốn lấy ơn ; muốn ; nhơn từ ; sáng suốt ; sự nhơn từ ; sự quan tâm ; sự tử tế ; tế ; tốt bụng ; tốt tính ; tốt ; tốt đẹp ; tử tế nhất ; tử tế ; điều tốt ; đình ; ơn thương ; ơn ; ư ;
kindness bằng lòng nhân ái ; bụng với ; khổ ; là điều tốt ; làm ơn ; lòng tốt ; lòng tử tế ; lòng ; lòng ân cần ; muốn lấy ơn ; muốn ; nga ; nhơn từ ; sáng suốt ; sự nhơn từ ; sự quan tâm ; sự tử tế ; tê ; tế ; tốt bụng ; tốt tính ; tốt ; tốt đẹp ; tử tế nhất ; tử tế ; điều tốt ; đình ; ơn thương ; ơn ; ư ;
May be synonymous with:
English English
kindness; forgivingness tendency to be kind and forgiving
kindness; benignity a kind act
May related with:
English Vietnamese
kind-hearted * tính từ - tốt bụng, có lòng tốt
kindness * danh từ - sự tử tế, sự ân cần; lòng tốt =to do something out of kindness+ vì lòng tốt mà làm việc gì =to show someone great kindness+ rất tốt đối với ai, rất tử tế đối với ai - điều tử tế, điều tốt =to do someone a kindness+ làm điều tốt đối với ai - sự thân ái
kissing kind * tính từ - thân mật đén mức có thể ôm hôn
loving-kindness * danh từ - lòng trìu mến, sự chăm sóc âu yếm
in-kind redistribution - (Econ) Phân phối lại bằng hiện vật. + Bao gồm tất cả các dạng phân phối lại không phải bằng chuyển tiền mặt hay thu nhập.
pay in kind - (Econ) Trả bằng hiện vật. + Một loại thuế dựa vào tiền lương (tháng) và tiền công do người chủ thanh toán.
transfer in kind - (Econ) Trợ cấp bằng hiện vật.
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .

Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet

Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2025. All rights reserved. Terms & Privacy - Sources

Từ khóa » Sự Tử Tế Tiếng Anh Là Gì