→ Sự Tử Tế, Phép Tịnh Tiến Thành Tiếng Anh, Câu Ví Dụ | Glosbe
Có thể bạn quan tâm
Tiếng Việt Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh Phép dịch "sự tử tế" thành Tiếng Anh
graciousness, kindness, amiability là các bản dịch hàng đầu của "sự tử tế" thành Tiếng Anh.
sự tử tế + Thêm bản dịch Thêm sự tử tếTừ điển Tiếng Việt-Tiếng Anh
-
graciousness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary -
kindness
nounViệc thể hiện lòng biết ơn về sự tử tế của người khác luôn là điều tốt.
It is always good to show appreciation for the kindness of others.
GlosbeMT_RnD -
amiability
noun GlosbeMT_RnD -
amiableness
noun FVDP-English-Vietnamese-Dictionary
-
Hiển thị các bản dịch được tạo bằng thuật toán
Bản dịch tự động của " sự tử tế " sang Tiếng Anh
-
Glosbe Translate
-
Google Translate
Bản dịch "sự tử tế" thành Tiếng Anh trong ngữ cảnh, bộ nhớ dịch
ghép từ tất cả chính xác bất kỳ Thử lại Danh sách truy vấn phổ biến nhất: 1K, ~2K, ~3K, ~4K, ~5K, ~5-10K, ~10-20K, ~20-50K, ~50-100K, ~100k-200K, ~200-500K, ~1MTừ khóa » Sự Tử Tế Tiếng Anh Là Gì
-
SỰ TỬ TẾ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Tử Tế Tiếng Anh Là Gì - .vn
-
SỰ TỬ TẾ LÀ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
SỰ TỬ TẾ CỦA BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Nghĩa Của Từ Tử Tế Bằng Tiếng Anh
-
Tử Tế Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tử Tế Tiếng Anh Là Gì - Blog Anh Hùng
-
Nghĩa Của Từ : Kindness | Vietnamese Translation - Tiếng Việt để ...
-
Sống Tử Tế Là Gì? Be Kind To People, Not Because They Are ... - Phi Tuyết
-
TỬ TẾ LÀ…. - Nguyễn Hoàng Ánh
-
Dịch Sang Tiếng Anh Sống Tử Tế Tiếng Anh Là Gì, Nghĩa Của Từ
-
Tử Tế Trong Tiếng Tiếng Anh - Tiếng Việt-Tiếng Anh | Glosbe