Nghĩa Của Từ Lắng - Từ điển Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Động từ
chìm đọng lại ở đáy
nước lắng cặn bột lắng xuống đáy thùngtrở lại trạng thái tĩnh, không còn những biểu hiện sôi nổi mạnh mẽ lúc đầu
âm thanh ồn ã chợt lắng xuống phong trào đang tạm lắng Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/L%E1%BA%AFng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Từ Ghép Với Lắng
-
Đặt Câu Với Từ "lắng" - Dictionary ()
-
'lắng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Lắng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "lắng" - Là Gì?
-
Những Gì Vần Với Lắng? (Tiếng Việt) - Double-Rhyme Generator
-
Top 15 Ghép Với Từ Lắng
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LĂNG,LẮNG 稜 Trang 1-Từ Điển Anh ...
-
Top 14 Các Từ Ghép Với Lắng 2022
-
Top 14 Các Từ Ghép Với Từ Lắng 2022
-
Tìm 5 Từ Có 2 Tiếng , Mỗi Từ Có Chứa Tiếng Lắng. - Olm
-
Từ Ghép Với Từ Lặng
-
Câu 1 (2 điểm): A) Tìm 6 Từ... - Lắng Nghe Nước Mắt
-
Tra Từ: Lắng - Từ điển Hán Nôm