Từ điển Tiếng Việt "lắng" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"lắng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
lắng
- đg. 1. Chìm dần dần xuống đáy nước : Chờ cho cặn lắng hết rồi mới chắt được nước trong. 2. Nguôi dần đi : Nỗi buồn đã lắng. 3. Nh. Lắng nghe, lắng tai : Lắng xem họ nói gì.
nđg. 1. Chìm đọng lại dưới đáy. Đánh phèn cho nước lắng cặn. 2. Trở lại trạng thái tĩnh, không còn sôi nổi, mạnh mẽ nữa. Phong trào đấu tranh tạm lắng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anhlắng
lắng- verb
- (of liquid) to deposit
- lắng cặn: to deposit sediment
- (of liquid) to deposit
collapse |
sag |
sedimentary |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Từ khóa » Từ Ghép Với Lắng
-
Đặt Câu Với Từ "lắng" - Dictionary ()
-
'lắng' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Lắng - Wiktionary Tiếng Việt
-
Những Gì Vần Với Lắng? (Tiếng Việt) - Double-Rhyme Generator
-
Top 15 Ghép Với Từ Lắng
-
Cách Viết, Từ Ghép Của Hán Tự LĂNG,LẮNG 稜 Trang 1-Từ Điển Anh ...
-
Top 14 Các Từ Ghép Với Lắng 2022
-
Top 14 Các Từ Ghép Với Từ Lắng 2022
-
Tìm 5 Từ Có 2 Tiếng , Mỗi Từ Có Chứa Tiếng Lắng. - Olm
-
Từ Ghép Với Từ Lặng
-
Câu 1 (2 điểm): A) Tìm 6 Từ... - Lắng Nghe Nước Mắt
-
Tra Từ: Lắng - Từ điển Hán Nôm
-
Nghĩa Của Từ Lắng - Từ điển Việt