Từ điển Tiếng Việt "lắng" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"lắng" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

lắng

- đg. 1. Chìm dần dần xuống đáy nước : Chờ cho cặn lắng hết rồi mới chắt được nước trong. 2. Nguôi dần đi : Nỗi buồn đã lắng. 3. Nh. Lắng nghe, lắng tai : Lắng xem họ nói gì.

nđg. 1. Chìm đọng lại dưới đáy. Đánh phèn cho nước lắng cặn. 2. Trở lại trạng thái tĩnh, không còn sôi nổi, mạnh mẽ nữa. Phong trào đấu tranh tạm lắng. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

lắng

lắng
  • verb
    • (of liquid) to deposit
      • lắng cặn: to deposit sediment
collapse
  • sự lắng: collapse
  • sag
    sedimentary
    bể lắng
    receiver
    bể lắng
    water bath
    bể lắng cặn
    precipitator
    bể lắng trong
    clarifying tank
    cặn lắng
    bottom sediment
    cặn lắng
    precipitate
    cặn lắng
    precipitation
    chất chống lắng cặn
    boiler compound
    chất kết lắng
    bottom
    chậu lắng
    basing point
    chậu lắng dầu
    setting basin
    chi phí lắng chìm
    sunk cost
    chỉ số lắng bơ trong sữa
    cream line index
    dung dịch sau lắng trong
    clarifying solution
    kết lắng
    precipitable
    khả năng lắng của thiết bị
    settling capacity
    lắng cặn
    precipitable
    lắng cặn
    sludge
    lắng lọc
    strain
    lắng tinh bột trên máng lắng
    table
    làm lắng đọng
    deposit
    lớp men lắng dưới thùng lên men
    yeast bottom layer
    máng lắng tinh bột
    sedimentation table
    máng lắng tinh bột
    starch table
    máy lắng trong sơ bộ
    preclarification
    máy ly tâm lắng tinh bột
    starch centrifugal separator
    nồi lắng trong
    limer
    nước ép chưa lắng trong
    unlimed juice
    nước ép lắng trong
    defecated juice
    nước ép lắng trong
    limed juice

    Từ khóa » Từ Ghép Với Lắng