Nghĩa Của Từ Lesson - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/'lesn/
Thông dụng
Danh từ
Bài học
to learn one's lesson by heart học thuộc lòng bài họcLời dạy bảo, lời khuyên
never forget the lesson of Lenin không bao giờ được quên những lời dạy bảo của Lê-ninLời quở trách; sự trừng phạt, sự cảnh cáo
to read someone a lesson quở trách người nàoNgoại động từ
Quở trách, cảnh cáo, lên lớp (ai); trừng phạt
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) dạy, ra bài cho (ai)
Cấu trúc từ
to give lessons in
dạy (môn gì)to take lessons in
học (môn gì)to learn one's lesson
Xem learn
Chuyên ngành
Toán & tin
bài học
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
assignment , chalk talk , class , coaching , drill , education , exercise , homework , instruction , lecture , period , practice , quiz , reading , recitation , schooling , study , task , teaching , test , tutoring , admonition , censure , chiding , deterrent , exemplar , helpful word , message , model , moral , noble action , notice , precept , punishment , rebuke , reprimand , reproof , scolding , warning , example , experience , text Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Lesson »Từ điển: Thông dụng | Toán & tin
tác giả
Admin, 20080501, ngoc hung, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Have Lessons Nghĩa Là Gì
-
Have Lesson Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Have Lessons Nghĩa Là Gì - Học Tốt
-
Have Lessons Nghĩa Là Gì
-
Have Lessons Nghĩa Là Gì - Bất Động Sản ABC Land
-
Đâu Là Sự Khác Biệt Giữa "take Lessons" Và "have Lessons" ? | HiNative
-
Ý Nghĩa Của Lesson Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary
-
Have A Lesson Là Gì - MarvelVietnam
-
"lesson" Là Gì? Nghĩa Của Từ Lesson Trong Tiếng Việt. Từ điển Anh-Việt
-
LESSON - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Việt - Từ điển
-
Giải Tiếng Anh Lớp 5 UNIT 6: HOW MANY LESSONS DO YOU HAVE ...
-
Lesson Nghĩa Là Gì Trong Tiếng Anh
-
Tiếng Anh Lớp 5 Unit 6 - How Many Lessons Do You Have Today?
-
Learn Your Lesson Thành Ngữ, Tục Ngữ, Slang Phrases - Từ đồng Nghĩa