Ý Nghĩa Của Lesson Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

lesson

Các từ thường được sử dụng cùng với lesson.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

acting lessonsShe has taken private acting lessons since 1999. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. ballet lessonsA girl had studied classical ballet, so she directed our ballet lessons. Từ Cambridge English Corpus bitter lessonShe has learned a bitter lesson. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với lesson

Từ khóa » Have Lessons Nghĩa Là Gì