Nghĩa Của Từ : Lợi Dụng | Vietnamese Translation
Có thể bạn quan tâm
EngToViet.com | English to Vietnamese Translation English-Vietnamese Online Translator Write Word or Sentence (max 1,000 chars): English to Vietnamese Vietnamese to English English to English Vietnamese to EnglishSearch Query: lợi dụng Best translation match:
Probably related with:
English Word Index: A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Vietnamese | English |
lợi dụng | * verb - to benefit; to take advantage of =lợi dụng việc gì+to benefit by something =lợi dụng người nào+to take advantage of someone =lợi thế+to be on the safe side |
Vietnamese | English |
lợi dụng | advantage of ; advantage over ; advantage ; capitalized on ; convenience ; credit to the ; exploit ; fucking using ; gone behind ; health ; hung out with ; impose ; imposing on ; intimidated others based ; its uses ; leads through ; light fuses on ; light the fuse on ; making use of ; playing with the ; playing ; ripped ; seize the opportunity ; stake in ; take a chance on ; take advantage of ; take advantage ; take care of ; take ; taking advantage of ; taking advantage ; taking ; the ways of ; to exploit ; to take advantage of ; to use ; took advantage of ; trying to use ; unfair pressure on ; us use ; use you ; use ; used ; uses ; using the ; using ; was gonna use ; was using ; acquiring a ; |
lợi dụng | acquiring a ; advantage of ; advantage over ; advantage ; capitalized on ; convenience ; credit to the ; exploit ; fucking using ; gone behind ; health ; hung out with ; impose ; imposing on ; intimidated others based ; its uses ; leads through ; light fuses on ; light the fuse on ; making use of ; playing with the ; playing ; ripped ; seize the opportunity ; stake in ; take a chance on ; take advantage of ; take advantage ; take care of ; take ; taking advantage of ; taking advantage ; taking ; the ways of ; to exploit ; to take advantage of ; to use ; took advantage of ; trying to use ; unfair pressure on ; us use ; use you ; use ; used ; uses ; using the ; using ; was gonna use ; was using ; |
Vietnamese Word Index:A . B . C . D . E . F . G . H . I . J . K . L . M . N . O . P . Q . R . S . T . U . V . W . X . Y . Z .
Đây là việt phiên dịch tiếng anh. Bạn có thể sử dụng nó miễn phí. Hãy đánh dấu chúng tôi: Tweet
Vietnamese Translator. English to Viet Dictionary and Translator. Tiếng Anh vào từ điển tiếng việt và phiên dịch. Formely VietDicts.com. © 2015-2024. All rights reserved. Terms & Privacy - SourcesTừ khóa » Tiếng Anh Của Từ Lợi Dụng
-
"Lợi Dụng" Trong Tiếng Anh Là Gì: Định Nghĩa, Ví Dụ Anh Việt
-
Lợi Dụng Trong Tiếng Anh, Dịch, Câu Ví Dụ | Glosbe
-
Lợi Dụng In English - Vietnamese-English Dictionary | Glosbe
-
LỢI DỤNG - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Nghĩa Của Từ Lợi Dụng Bằng Tiếng Anh
-
Lợi Dụng Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
Tra Từ Lợi Dụng - Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
-
LỢI DỤNG - Translation In English
-
BỊ LỢI DỤNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
LỢI DỤNG BẠN Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Lợi Dụng Tiếng Anh Là Gì ? Nghĩa Của Từ - .vn
-
Definition Of Lợi Dụng? - Vietnamese - English Dictionary
-
Từ điển Việt Anh "lợi Dụng" - Là Gì?