Nghĩa Của Từ Lông Bông - Từ điển Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Tính từ
lang thang hết chỗ này đến chỗ kia, nay đây mai đó, không có chủ đích rõ ràng
sống lông bông suốt ngày chỉ rong chơi lông bông Đồng nghĩa: bông lông, lang bang, lăng băng(Khẩu ngữ) thiếu nghiêm túc, không đâu vào đâu cả
ăn nói lông bông Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/L%C3%B4ng_b%C3%B4ng »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Không Lông Bông Là Gì
-
Lông Bông - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "lông Bông" - Là Gì?
-
Lông Bông Nghĩa Là Gì?
-
Lông Bông Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Lông Bông Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'Lông Bông' Và áp Lực Của Những Blogger Mê Du Lịch
-
'lông Bông' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt
-
Những Người Trẻ Lông Bông
-
LÔNG BÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Lông Bông Bằng Tiếng Anh - Glosbe