Từ điển Tiếng Việt "lông Bông" - Là Gì?
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"lông bông" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
lông bông
- ph. t. 1. Lang thang, không ở chỗ nhất định: Đi lông bông. 2. Lung tung, không đứng đắn: Tính nết lông bông. Lông bông lang bang. Không ở nhất định một nơi; không có căn bản chắc chắn: Đi lông bông lang bang; Lý lẽ lông bông lang bang.
nt&p.1. Không có phương hướng, chủ đích nhất định. Đi lông bông. Chăm chỉ làm ăn chứ không lông bông như trước. 2. Thiếu nghiêm túc, đứng đắn. Ăn nói lông bông. Tra câu | Đọc báo tiếng AnhTừ khóa » Không Lông Bông Là Gì
-
Lông Bông - Wiktionary Tiếng Việt
-
Nghĩa Của Từ Lông Bông - Từ điển Việt - Tratu Soha
-
Lông Bông Nghĩa Là Gì?
-
Lông Bông Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Từ Điển - Từ Lông Bông Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'Lông Bông' Và áp Lực Của Những Blogger Mê Du Lịch
-
'lông Bông' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt
-
Những Người Trẻ Lông Bông
-
LÔNG BÔNG Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch
-
Lông Bông Bằng Tiếng Anh - Glosbe