Nghĩa Của Từ Lứt - Từ điển Việt - Anh - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Thông dụng
Husked (nói về gạo).
gạo lứt Husked rice. Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_en/L%E1%BB%A9t »Từ điển: Thông dụng
tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Nối Từ Lứt
-
Từ điển Tiếng Việt "lứt" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Lứt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'lứt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Tra Từ: Lứt - Từ điển Hán Nôm
-
Hướng Dẫn 2 Cách Nấu Cơm Gạo Lứt Và Salad Gạo Lứt Cho Bữa ăn ...
-
Nối Tiếp - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gạo Lứt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Gạo Lức Hay Gạo Lứt, Gạo Nứt, Cách Gọi Nào đúng?
-
Gạo Vinh Hiển - [Chuyện Gạo Kể] CÂU CHUYỆN CỦA HẠT GẠO ...
-
NỐI CHƯNG YẾN, NỒI NẤU CHÁO, NỒI NẤU GẠO LỨT, NỒI HẦM ...
-
GẠO LỨT VÀ LỢI ÍCH VỚI SỨC KHOẺ
-
Bún, Mì Gạo Lứt Việt Thái Nâng Tầm Hạt Gạo Việt - Chi Tiết Tin Tức
-
Ngạc Nhiên Trước Khả Năng Cải Thiện Các Bệnh Xương Khớp Từ Gạo Lứt