Tra Từ: Lứt - Từ điển Hán Nôm
Có thể bạn quan tâm
AV Tra Hán ViệtTra NômTra Pinyin
Có 1 kết quả:
栗 lứt1/1
栗lứt [lật, lặt, rật, sật, sựt]
U+6817, tổng 10 nét, bộ mộc 木 (+6 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Hồ Lê
gạo lứtTự hình 3
Dị thể 10
㮚傈慄粟慄栗𡨓𣗴𣡷𣡼Không hiện chữ?
Chữ gần giống 1
栗Không hiện chữ?
Bình luận 0
Từ khóa » Nối Từ Lứt
-
Từ điển Tiếng Việt "lứt" - Là Gì?
-
Từ Điển - Từ Lứt Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
Nghĩa Của Từ Lứt - Từ điển Việt - Anh - Tratu Soha
-
'lứt' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
Hướng Dẫn 2 Cách Nấu Cơm Gạo Lứt Và Salad Gạo Lứt Cho Bữa ăn ...
-
Nối Tiếp - Wiktionary Tiếng Việt
-
Gạo Lứt – Wikipedia Tiếng Việt
-
Gạo Lức Hay Gạo Lứt, Gạo Nứt, Cách Gọi Nào đúng?
-
Gạo Vinh Hiển - [Chuyện Gạo Kể] CÂU CHUYỆN CỦA HẠT GẠO ...
-
NỐI CHƯNG YẾN, NỒI NẤU CHÁO, NỒI NẤU GẠO LỨT, NỒI HẦM ...
-
GẠO LỨT VÀ LỢI ÍCH VỚI SỨC KHOẺ
-
Bún, Mì Gạo Lứt Việt Thái Nâng Tầm Hạt Gạo Việt - Chi Tiết Tin Tức
-
Ngạc Nhiên Trước Khả Năng Cải Thiện Các Bệnh Xương Khớp Từ Gạo Lứt