Nghĩa Của Từ Lưu Vong - Từ điển Việt
Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập. Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
(Từ cũ, Ít dùng) sống xa hẳn quê hương, do nghèo đói phải tha phương cầu thực.
sống hoặc hoạt động chính trị ở nước ngoài, do không có điều kiện và cơ sở để sống và hoạt động trong nước
sống lưu vong ở nước ngoài một chính khách lưu vong Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/L%C6%B0u_vong »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
| Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » đi Lưu Vong Là Gì
-
Lưu Vong – Wikipedia Tiếng Việt
-
Lưu Vong - Wiktionary Tiếng Việt
-
Từ điển Tiếng Việt "lưu Vong" - Là Gì? - Vtudien
-
Lưu Vong Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Từ điển Tiếng Việt - Lưu Vong Là Gì?
-
Sống Lưu Vong Có Ngày Trở Về? - BBC News Tiếng Việt
-
Trò Lố Của Những Con Rối Lưu Vong - Báo Quân đội Nhân Dân
-
Lưu Vong Là Gì? Chi Tiết Về Lưu Vong Mới Nhất 2021 - LADIGI Academy
-
Từ Điển - Từ Lưu Vong Có ý Nghĩa Gì - Chữ Nôm
-
'sống Lưu Vong' Là Gì?, Từ điển Tiếng Việt
-
ĐịNh Nghĩa Lưu Vong TổNg Giá Trị CủA Khái NiệM Này. Đây Là Gì ...
-
Lưu Vong - Từ đồng Nghĩa, Phản Nghiả, Nghĩa, Ví Dụ Sử Dụng
-
Nghĩa Của Từ Lưu Vong Bằng Tiếng Anh
-
Thân Phận Lưu Vong: Sống ở Giữa - VOA Tiếng Việt