Nghĩa Của Từ Menu - Từ điển Anh - Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • /'menju/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thực đơn
    (tin học) bảng chọn; menu

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    lệnh đơn
    display menu lệnh đơn hiển thị drop-down menu lệnh đơn thả xuống help menu lệnh đơn trợ giúp menu selection sự lựa chọn lệnh đơn pull-down menu lệnh đơn kéo xuống user menu lệnh đơn người dùng
    thanh thực đơn
    trình đơn, menu

    Kinh tế

    thực đơn
    accuracy in menu sự chính xác trong thực đơn menu board bảng thực đơn menu cost of inflation chi phí "thực đơn" của lạm phát menu mix phối thể thực đơn today's menu thực đơn, món ăn (ngày) hôm nay tour menu thực đơn du lịch

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    bill of fare , card , carte , carte du jour , cuisine , food , spread , table , dietary , dishes , list , meal , program , regimen , tariff Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Menu »

    tác giả

    Admin, Luong Nguy Hien, Quick, Pắp, Nothingtolose, Trang , Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Trình đơn Nghĩa Là Gì