Từ điển Việt Anh "trình đơn" - Là Gì?

Từ điển tổng hợp online Từ điển Việt Anh"trình đơn" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

trình đơn

Lĩnh vực: toán & tin
mention
biểu tượng trình đơn hệ thống
system menu icon
biểu tượng, trình đơn và con trỏ
Windows, Icons, Menus and Pointers (WIMP)
biểu tượng, trình đơn và con trỏ
WLMP (Windows, Icons, Menus and Pointers)
bộ quản lý trình đơn
menu handler
các hoạt ảnh trình đơn
menu animations
cần hành trình đơn
rapid film advance lever
cần hành trình đơn
single stroke lever
cây trình đơn
menu tree
chương trình đơn vị dịch
separately compiled program
hành trình đơn
single stroke
hệ thống trình đơn
menu system
hộp trình đơn bật lên
pop-up boxes
lệnh trình đơn
menu command
lưu trình đơn
single flow (all tubes in series)
màn hình trình đơn
menu screen
mục trình đơn
menu item
phản hồi chu trình đơn
single-loop feedback
phương trình đơn giản
equation of first degree
phương trình đơn giản
simple equation
phương trình đơn hoạch
unicursal equation
quá trình đơn nhất
unit process
sự an toàn trình đơn
menu security
sự chọn lọc trình đơn (máy tính)
selection
sự chọn trình đơn
menu picking
sự chọn trình đơn
menu selection
sự lựa chọn trình đơn
menu selection
sự tạo trình đơn
menu building
tham số trình đơn
menu parameter
thanh trình đơn
menu bar
thanh trình đơn kéo xuống
pull-down menu bar
Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

Từ khóa » Trình đơn Nghĩa Là Gì