Ý Nghĩa Của Menu Trong Tiếng Anh - Cambridge Dictionary

menu

Các từ thường được sử dụng cùng với menu.

Bấm vào một cụm từ để xem thêm các ví dụ của cụm từ đó.

context menuTouching an object also causes the context menu to be enabled. Từ Wikipedia Ví dụ này từ Wikipedia và có thể được sử dụng lại theo giấy phép của CC BY-SA. daily menuWhere fresh rations are supplied to military catering staff, a vegetarian choice is available on the daily menu for all meals. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 limited menuI must say at once, without rejecting this out of hand, that this is a somewhat limited menu. Từ Hansard archive Ví dụ từ kho lưu trữ Hansard. Chứa thông tin được cấp phép trong Mở Giấy Phép của Quốc Hội v3.0 Những ví dụ này từ Cambridge English Corpus và từ các nguồn trên web. Tất cả những ý kiến trong các ví dụ không thể hiện ý kiến của các biên tập viên Cambridge Dictionary hoặc của Cambridge University Press hay của người cấp phép. Xem tất cả các cụm từ với menu

Từ khóa » Trình đơn Nghĩa Là Gì