Nghĩa Của Từ Miss - Từ điển Anh - Việt
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
/mis/
Thông dụng
Danh từ
(thông tục) cô gái, thiếu nữ
Sự không tin, sự trượt, sự không trúng đích (nghĩa đen & nghĩa bóng); sự thất bại
ten hits and one miss mười đòn trúng một đòn trượtSự thiếu, sự vắng
to feel the miss of someone cảm thấy vắng ai, cảm thấy nhớ aiNgoại động từ
Trượt, hỏng, trệch, không trúng (đích)
to miss one's aim bắn trệch đích; không đạt mục đíchLỡ, nhỡ
to miss the train lỡ chuyến xe lửaBỏ lỡ, bỏ phí
an opportunity not to be missed một cơ hội không nên bỏ lỡBỏ sót, bỏ quên
without missing a word không bỏ sót một lời nàoKhông thấy, không trông thấy
you cannot miss the house when going across the street khi đi ngang qua phố anh không thể không trông thấy căn nhàThiếu, cảm thấy thiếu, thấy mất, nhớ
to miss somebody very much nhớ ai lắmKhông nghe, không thấy, không hiểu, không nắm được
to miss a part of a speech không nghe một phần của bài nóiSuýt
to miss being run over suýt bị chẹt xeNội động từ
Trượt, chệch, không trúng đích; thất bại
Cấu trúc từ
a miss is as good as a mile
trượt là trượt, đá trượt thì dù chỉ một ly cũng vần là trượta good marksman may miss
thánh nhân còn có đôi khi nhầmto give something a miss
tránh cái gì, bỏ qua cái gì, mặc kệ cái gìHình thái từ
- V-ed: missed
- V-ing: missing
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hụt
không đúng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
absence , blunder , default , defect , error , fault , loss , mishap , mistake , omission , oversight , slip , wantverb
be late for , blow , blunder , botch , disregard , drop , drop the ball , err , fall flat on face , fall short , flub * , forget , fumble , ignore , juggle , let go , let slip , lose , miscarry , misfire , mislay , misplace , muff * , neglect , omit , overlook , overshoot , pass over , pass up , skip , slight , slip , trip , trip up , undershoot , crave , desire , long , need , pine , wish , yearn , waste , avoid , escape , fail , failure , fault , flub , lack , miscue , mistake , muff , omission , wantTừ trái nghĩa
noun
success , triumph , winverb
do well , get , succeed , don’t want Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/en_vn/Miss »Từ điển: Thông dụng | Kỹ thuật chung
tác giả
Black coffee, ㄨ•Mèø £ười•ㄨ , Nguyễn Hưng Hải, Admin, Ngọc, ~~~Nguyễn Minh~~~, Luong Nguy Hien, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Bỏ Lỡ Dịch Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "bỏ Lỡ" - Là Gì? - Vtudien
-
BỎ LỠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt - Bỏ Lỡ Là Gì?
-
Bỏ Lỡ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bỏ Lỡ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Bỏ Lỡ Bằng Tiếng Anh
-
Bỏ Lỡ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bỏ Lỡ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐÃ BỎ LỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BẠN ĐÃ BỎ LỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hội Chứng Sợ Bỏ Lỡ Là Gì? Tác động Của FOMO Trong Giao Dịch
-
Wikipedia:"Bỏ Qua Mọi Quy Tắc" Nghĩa Là Gì?
-
"Đừng Bỏ Lỡ Tàu, Bất Cứ điều Gì Bạn Làm." Tiếng Anh Là Gì?