Từ điển Tiếng Việt "bỏ Lỡ" - Là Gì? - Vtudien

Từ điển tổng hợp online Từ điển Tiếng Việt"bỏ lỡ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm

bỏ lỡ

- đgt. Không lợi dụng được một dịp may: Ta bỏ lỡ cơ hội đánh địch (VNgGiáp).

Tra câu | Đọc báo tiếng Anh

bỏ lỡ

bỏ lỡ
  • Miss
    • Bỏ lỡ một dịp may: To miss a good chance

Từ khóa » Bỏ Lỡ Dịch Là Gì