Từ điển Tiếng Việt "bỏ Lỡ" - Là Gì? - Vtudien
Có thể bạn quan tâm
Từ điển Tiếng Việt"bỏ lỡ" là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt Tìm
bỏ lỡ
- đgt. Không lợi dụng được một dịp may: Ta bỏ lỡ cơ hội đánh địch (VNgGiáp).
Tra câu | Đọc báo tiếng Anhbỏ lỡ
bỏ lỡ- Miss
- Bỏ lỡ một dịp may: To miss a good chance
Từ khóa » Bỏ Lỡ Dịch Là Gì
-
BỎ LỠ - Nghĩa Trong Tiếng Tiếng Anh - Từ điển
-
Từ điển Tiếng Việt - Bỏ Lỡ Là Gì?
-
Bỏ Lỡ - Wiktionary Tiếng Việt
-
Bỏ Lỡ Nghĩa Là Gì? - Từ-điể
-
Nghĩa Của Từ Bỏ Lỡ Bằng Tiếng Anh
-
Bỏ Lỡ Bằng Tiếng Anh - Glosbe
-
Bỏ Lỡ Trong Tiếng Anh Là Gì? - English Sticky
-
ĐÃ BỎ LỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
BẠN ĐÃ BỎ LỠ Tiếng Anh Là Gì - Trong Tiếng Anh Dịch - Tr-ex
-
Hội Chứng Sợ Bỏ Lỡ Là Gì? Tác động Của FOMO Trong Giao Dịch
-
Wikipedia:"Bỏ Qua Mọi Quy Tắc" Nghĩa Là Gì?
-
Nghĩa Của Từ Miss - Từ điển Anh - Việt
-
"Đừng Bỏ Lỡ Tàu, Bất Cứ điều Gì Bạn Làm." Tiếng Anh Là Gì?