Nghĩa Của Từ Mối - Từ điển Việt - Tratu Soha
Có thể bạn quan tâm
Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;
Công cụ cá nhân
- Tratu Mobile
- Plugin Firefox
- Forum Soha Tra Từ
- Thay đổi gần đây
- Trang đặc biệt
- Bộ gõ
- Đăng nhập
- Đăng ký
-
Danh từ
bọ cánh thẳng, sống thành tổ dưới đất, thường hay xông làm hỏng đồ gỗ, quần áo, sách vở
tổ mối quần áo bị mối xôngDanh từ
(Phương ngữ) thạch sùng.
Danh từ
đoạn đầu của sợi dây, sợi chỉ dùng để buộc, thắt lại với nhau
gỡ các mối dây trăm mối tơ vò quy về một mối (b)chỗ nối, chỗ thắt
mối lạt bong mối hànchỗ từ đó có thể tạo cơ sở cho mối quan hệ với một tổ chức
tìm mối liên lạcchỗ từ đó có thể lần ra sự việc
một mối quan trọng của vụ ántừ chỉ từng hiện tượng, trạng thái riêng lẻ thuộc phạm vi tình cảm, quan hệ xã hội của con người
mối lo dẹp mối bất bình mối tình chung thuỷDanh từ
người đứng ra làm môi giới cho việc hôn nhân, buôn bán
bà mối "Ghế trên ngồi tót sỗ sàng, Buồng trong mối đã giục nàng kíp ra." (TKiều) Đồng nghĩa: maiĐộng từ
(Khẩu ngữ) làm mối
mối cho một đám ở làng bên Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/M%E1%BB%91i »tác giả
Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ - Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Bạn còn lại 350 ký tự. |
Từ khóa » Một Mối Là Gì
-
Từ điển Tiếng Việt "mối" - Là Gì?
-
Mối Là Gì? Hiểu Thêm Văn Hóa Việt - Từ điển Tiếng Việt
-
Mối Là Gì? 10 Cách Diệt Mối Mọt đơn Giản, Hiệu Quả
-
5 Thuật Ngữ Hẹn Hò Phổ Biến Nhất Hiện Nay
-
Top 22 Cách Diệt Mối Tận Gốc Tại Nhà Cực Kỳ Hiệu Quả - Rentokil
-
10 Loại Mối Quan Hệ độc Hại Trong Tình Yêu Mà Bạn Cần Thoát Khỏi Ngay