Nghĩa Của Từ Mốt - Từ điển Việt - Tratu Soha

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Danh từ

    kiểu sinh hoạt, thường là kiểu ăn mặc, được số đông ưa chuộng trong một thời gian nào đó
    mốt mới chạy theo mốt ăn mặc không hợp mốt

    Tính từ

    (Khẩu ngữ) đúng mốt, hợp với mốt đang thịnh hành
    bộ quần áo rất mốt Đồng nghĩa: model

    Danh từ

    một
    sáu mươi mốt hai mốt (hai mươi mốt) (Khẩu ngữ)===== một =====

    phần mười đơn vị :hai trăm mốt (hai trăm mười)

    ba nghìn mốt (ba nghìn===== một =====

    trăm)

    Danh từ

    (Phương ngữ) ngày kia
    không mai thì mốt Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/M%E1%BB%91t »

    tác giả

    Zbehuncik, Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Mốt Nghĩa Là Gì