Từ điển Tiếng Việt"mốt"
là gì? Anh-Việt Việt-Anh Nga-Việt Việt-Nga Lào-Việt Việt-Lào Trung-Việt Việt-Trung Pháp-Việt Việt-Pháp Hàn-Việt Nhật-Việt Italia-Việt Séc-Việt Tây Ban Nha-Việt Bồ Đào Nha-Việt Đức-Việt Na Uy-Việt Khmer-Việt Việt-Khmer Việt-Việt
Tìm
mốt
- 1 dt (đph) Ngày ba: Mai làm tốt, mốt đui (tng).
- 2 dt (Pháp: mode) Kiểu theo thời trang: ăn mặc theo mốt mới.
- tt Đúng theo thời trang, thời thượng: Như thế mới chứ.
- 3 st Từ đặt sau các số chẵn tỏ thêm một đơn vị tiếp theo: Hai mươi mốt; Một trăm mốt; Một vạn mốt; Một mét mốt.
biểu hiện của một tiêu thức như tính chất, kiểu dáng, kích cỡ, trang trí... được thấy ở nhiều phần tử nhất trong một tổng thể. Được dùng để biểu hiện mức độ phổ biến nhất của hiện tượng. Vd. trên thị trường có nhiều loại áo len với kiểu cách khác nhau, M là loại áo len được nhiều khách hàng mua nhất.
(A. mode), cách thức thá»±c hiện má»™t công việc nà o đó trên máy tÃnh.
nd. Ngày kia, sau ngày mai. Mai kia, mốt nọ.ns. Tiếng một đọc trại từ trên hai mươi trở đi. Dưới trăm thì kể một (ba mươi mốt, sáu mươi mốt) trên trăm thì kể một phần mười của trăm (trăm mốt, ba trăm mốt), trên nghìn thì kể một phần mười của nghìn (nghìn mốt, hai nghìn mốt) v.v...pd. Kiểu sinh hoạt, thường là cách ăn mặc được nhiều người thích trong một thời gian. Đúng mốt. Mốt áo mới. Tra câu | Đọc báo tiếng Anh
mốt
mốt- noun
- style;fashion
- đúng mốt: infashion. the day after tomorrow
fashion |
modal |
hệ thống mốt: modal system |
modality |
mode |
mốt góc hẹp: low-angle mode |
mốt góc rộng: high-angle mode |
mốt thông dụng: current mode |
mốt trung gian: intermediate mode |
sợi đơn mốt: single mode fiber |
pitch ball |
|
Multimode Fiber Optic Cable (MMF) |
|
one-way slope |
|
bimodal |
|
sound modes |
|
unimodal |
|
multimodal |
|
multimodal distribution |
|
equimodal distributions |
|
bimodal distribution |
|
sợi đa mốt građien chiết suất |
grade-index multimode fiber |
|
intermodal dispersion |
|
fashion |
mốt đơn tính: unisex fashion |
mốt mới nhất: latest fashion |
mode |
style |
vogue |
trendy |
|
millinery |
|
speciality goods |
|
trend-setter |
|
bimodal distributation |
|
bimodal distribution |
|