Nghĩa Của Từ Ngột Ngạt - Từ điển Việt

Anh - ViệtAnh - AnhViệt - AnhPháp - ViệtViệt - PhápViệt - ViệtNhật - ViệtViệt - NhậtAnh - NhậtNhật - AnhViết TắtHàn - ViệtTrung - Việt Từ ngày 06/12/2011 Tra từ sử dụng VietId đăng nhập.
Công cụ cá nhân
  • Tratu Mobile
  • Plugin Firefox
  • Forum Soha Tra Từ
  • Thay đổi gần đây
  • Trang đặc biệt
  • Bộ gõ
  • Đăng nhập
  • Đăng ký
  • Tính từ

    có cảm giác rất khó thở do nóng bức hoặc thiếu không khí (nói khái quát)
    hơi nóng ngột ngạt căn phòng ngột ngạt
    ở trạng thái cảm thấy bức bối, không chịu đựng nổi cuộc sống vì tinh thần bị đè nén nặng nề
    cuộc sống ngột ngạt Lấy từ « http://tratu.soha.vn/dict/vn_vn/Ng%E1%BB%99t_ng%E1%BA%A1t »

    tác giả

    Khách Tìm thêm với Google.com : NHÀ TÀI TRỢ
  • Mời bạn đăng nhập để đăng câu hỏi và trả lời. EN VN
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
Vui lòng ấn F9 để gõ tiếng Việt có dấu. X ;

Từ khóa » Từ đồng Nghĩa Với Ngột Ngạt Là Gì